Chương trình khuyến mại lắp truyền hình MyTV trong tháng 3/2024
- Đăng ký gói truyền hình nâng cao Plus hoặc gói Chuẩn vào T6 & T7 hàng tuần sẽ được giảm 50% gói cước Ứng dụng MyTV, chương trình diễn ra từ ngày 1/3/2024 đến ngày 31/3/2024. Xem thêm hướng dẫn cách mua và kích hoạt gói cước tại đây.
- Đăng ký lắp đặt mới combo Internet và truyền hình trong tháng 3, bạn sẽ được tặng đến 2 tháng sử dụng và được trang bị miễn phí hộp chuyển đổi tín hiệu truyền hình STB (dành cho tivi thường) khi thanh toán trước cước. Ngoài ra khi đăng ký combo Internet và truyền hình MyTV bạn sẽ được tặng đến 2 voucher mua hàng trị giá đến 200k trong chương trình khuyến mại "Đăng ký Online - Nhận quà ưu đãi"
Các gói cước hấp dẫn phù hợp mọi đối tượng
MyTV cung cấp các gói cước đa dạng, từ gói cơ bản đến gói cao cấp, phục vụ mọi nhu cầu giải trí của bạn. Chọn gói phù hợp và đắm chìm trong thế giới đa dạng của truyền hình với hàng trăm kênh giải trí.
Bảng giá lắp đặt truyền hình TV (Áp dụng cho khách hàng đang sử dụng đường truyền internet VNPT)
TÊN GÓI | ƯU ĐÃI TRONG GÓI | 1 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 2) | |
MYTV NÂNG CAO PLUS APP (Dành cho SmartTV) |
- 177 kênh truyền hình (88 HD + 89 SD); có VTVCab và chùm kênh Qnet - Nội dung VOD MyTV, Galaxy cao cấp, SPOTV thể thao. - Đăng nhập trên 05 thiết bị và xem đồng thời trên 02 thiết bị (Không phân biệt STB; SmartTV; SmartPhone/Tablet). |
65,000 | 390,000 | 60,000 | 780,000 |
MYTV NÂNG CAO PLUS STB (Dành cho tivi thường) |
100,000 | 600,000 | 92,308 | 1,200,000 | |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại. ➤ Giá áp dụng từ 01/01/2024 |
Bảng giá lắp đặt combo Internet và truyền hình MyTV (KHÔNG có Wifi Mesh)
Gói cước | Nội dung gói cước | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||
Hàng tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Gói 12 tháng (Tặng 2) |
Hàng tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Gói 12 tháng (Tặng 2) |
||
Dành cho Smart Tivi | |||||||
HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 195,000 | 1,170,000 | 2,340,000 | ||
HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
250,000 | 1,500,000 | 3,000,000 | 210,000 | 1,260,000 | 2,520,000 |
HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 | 239,000 | 1,434,000 | 2,868,000 |
HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
285,000 | 1,710,000 | 3,420,000 | 249,000 | 1,494,000 | 2,988,000 |
HOME NET 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 | 299,000 | 1,794,000 | 3,588,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||
HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 225,000 | 1,350,000 | 2,700,000 | ||
HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
315,000 | 1,890,000 | 3,780,000 | 279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME NET 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
379,000 | 2,274,000 | 4,548,000 | 329,000 | 1,974,000 | 3,948,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Giá áp dụng từ 15/01/2024 |
Bảng giá lắp đặt combo Internet và truyền hình MyTV CÓ Wifi Mesh
Gói cước | Nội dung gói cước | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||
Hàng tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Gói 12 tháng (Tặng 2) |
Hàng tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
Gói 12 tháng (Tặng 2) |
||
Dành cho Smart Tivi | |||||||
HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 215,000 | 1,290,000 | 2,580,000 | ||
HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
319,000 | 1,914,000 | 3,828,000 | 279,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME MESH 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
369,000 | 2,214,000 | 4,428,000 | 319,000 | 1,914,000 | 3,828,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||
HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 245,000 | 1,470,000 | 2,940,000 | ||
HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
310,000 | 1,860,000 | 3,720,000 | 270,000 | 1,620,000 | 3,240,000 |
HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
339,000 | 2,034,000 | 4,068,000 | 299,000 | 1,794,000 | 3,588,000 |
HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 | 309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 |
HOME MESH 7+ (NC) | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
399,000 | 2,394,000 | 4,788,000 | 349,000 | 2,094,000 | 4,188,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Giá áp dụng từ 01/01/2024 |
Bảng giá lắp đặt combo Internet và truyền hình MyTV CÓ camera
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN | THIẾT BỊ | Nội thành (VNĐ-có VAT) | Ngoại thành (VNĐ-có VAT) | ||||
1 tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
12 tháng (tặng 2) | 1 tháng | Gói 6 tháng (Tặng 1) |
12 tháng (tặng 2) | |||
HomeTV Safe APP | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (App) |
1 Indoor 1 Outdoor |
299,000 | 1,794,000 | 3,588,000 | 269,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HomeTV Safe STB | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (STB) |
334,000 | 2,004,000 | 4,008,000 | 304,000 | 1,824,000 | 3,648,000 | |
HomeTV Super Safe (APP) | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (App) |
1 Indoor 1 Mesh 1 Outdoor |
339,000 | 2,034,000 | 4,068,000 | 309,000 | 1,854,000 | 3,708,000 |
HomeTV Super Safe (STB) | Internet: 150Mbps MyTV Nâng cao Plus (STB) |
374,000 | 2,244,000 | 4,488,000 | 344,000 | 2,064,000 | 4,128,000 | |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Giá áp dụng từ 15/01/2024 |
Quyết định đăng ký MyTV trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bạn có thể đăng ký tại các cửa hàng, điểm giao dịch MyTV hoặc thậm chí qua trang web chính thức.
Cách thức đăng ký lắp đặt truyền hình MyTV
Lưu ngay thông tin tại đây để được nhân viên liên hệ tư vấn cụ thể.
Liên hệ ngay số hotline: 085.585.1166.
Ghé thăm các cửa hàng giao dịch VNPT trên địa bàn Hà Nội.
Nhanh chóng nắm bắt cơ hội và đăng ký truyền hình VNPT ngay hôm nay để không bỏ lỡ những ưu đãi tuyệt vời trong tháng 3 này! Hãy cho gia đình bạn một trải nghiệm giải trí đỉnh cao và thư giãn tuyệt vời.
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin chi tiết và đăng ký dịch vụ!
Chúc quý khách hàng một tháng Ba tràn đầy niềm vui và hạnh phúc bên cạnh truyền hình VNPT!