Bảng giá Internet cơ bản dành cho cá nhân và hộ gia đình
Các gói cước mới của VNPT được chia thành 3 nhóm tốc độ chính: 300Mbps, 500Mbps và 1Gbps. Khách hàng có thể lựa chọn gói cước có thêm thiết bị mở rộng vùng phủ sóng Wifi Mesh giúp tối ưu hóa tín hiệu, đảm bảo kết nối mượt mà cho mọi không gian sống nếu diện tích rộng, nhiều tầng hoặc sử dụng nhiều thiết bị kết nối cùng lúc.
Gói cước | Thiết bị Mesh | Tốc độ Internet | Nội thành | Ngoại thành | ||||
Hàng tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | Hàng tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |||
Home 1 | x | 300 Mbps | 220.000 | 1.320.000 | 2.640.000 | 180.000 | 1.080.000 | 2.160.000 |
Home 2 | x | 500 Mbps | 280.000 | 1.680.000 | 3.360.000 | 240.000 | 1.440.000 | 2.880.000 |
Home 1 (Có Mesh) | 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 300 Mbps | 250.000 | 1.500.000 | 3.000.000 | 210.000 | 1.260.000 | 2.520.000 |
Home 2 (Có Mesh) | 500 Mbps | 310.000 | 1.860.000 | 3.720.000 | 270.000 | 1.620.000 | 3.240.000 | |
Home 3 (Có Mesh) | Lên tới 1Gbps | 350.000 | 2.100.000 | 4.200.000 | 310.000 | 1.860.000 | 3.720.000 | |
➤ Giá đã bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Cước lắp đặt: 300.000đ/thuê bao (đã bao gồm VAT) ➤ Khuyến mại áp dụng cho các thuê bao lắp đặt mới từ ngày 01/04/2025. |
Tham khảo thêm chương trình khuyến mại mới nhất
Bảng giá Internet VNPT dành cho cá nhân, sinh viên, hộ gia đình có kèm camera
VNPT mang đến giải pháp toàn diện cho ngôi nhà thông minh với các gói cước Internet kèm camera an ninh. Kết hợp giữa tốc độ Internet vượt trội và hệ thống camera AI hiện đại, các gói cước này không chỉ đáp ứng nhu cầu kết nối mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho gia đình và tài sản của bạn.
Gói cước | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||
1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | 1 tháng | 6 tháng | 12 tháng | ||
HOME CAM 1 | Internet tốc độ 300 Mbps 01 Mesh 5 (hoặc 01 Mesh 6) 01 Indooor Camera Cloud 7 ngày |
290.000 | 1.740.000 | 3.480.000 | 250.000 | 1.500.000 | 3.000.000 |
HOME CAM 2 | Internet tốc độ 500 Mbps 01 Mesh 5 (hoặc 01 Mesh 6) 01 Indooor Camera Cloud 7 ngày |
350.000 | 2.100.000 | 4.200.000 | 310.000 | 1.860.000 | 3.720.000 |
HOME CAM 3 | Internet tốc độ ~1Gbps (từ 500Mbps đến 1Gbps tùy thuộc vào chủng loại thiết bị và khoảng cách đến các thiết bị) 01 Mesh 5 (hoặc 01 Mesh 6) 01 Indooor Camera Cloud 7 ngày |
390.000 | 2.340.000 | 4.680.000 | 350.000 | 2.100.000 | 4.200.000 |
Với độ phân giải cao, khả năng quan sát 24/7 và tích hợp công nghệ nhận diện thông minh, camera an ninh từ VNPT giúp bạn dễ dàng giám sát từ xa qua ứng dụng trên điện thoại. Bên cạnh đó, dịch vụ Internet tốc độ cao giúp tối ưu hóa khả năng truyền tải dữ liệu camera, đảm bảo hình ảnh rõ nét và ổn định mọi lúc, mọi nơi.
Bảng giá Internet + truyền hình VNPT dành cho cá nhân, sinh viên, hộ gia đình
Từ ngày 1/1/2025, VNPT chính thức ra mắt các gói cước Internet kèm truyền hình mới, mang đến giải pháp kết nối và giải trí toàn diện cho cá nhân, sinh viên và hộ gia đình. Với tốc độ Internet khởi điểm từ 200Mbps cùng hơn 180 kênh truyền hình đặc sắc, các gói cước này đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc và giải trí cho mọi thành viên.
Gói cước | Thiết bị Mesh | Tốc độ Fiber VNN | Nội thành | Ngoại thành | ||||
Hàng tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | Hàng tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | |||
HomeTV 1 | x | 300 Mbps | 240.000 | 1.440.000 | 2.880.000 | 200.000 | 1.200.000 | 2.400.000 |
HomeTV 2 | x | 500 Mbps | 300.000 | 1.800.000 | 3.600.000 | 260.000 | 1.560.000 | 3.120.000 |
HomeTV1 (Có Mesh) | 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 300 Mbps | 270.000 | 1.620.000 | 3.240.000 | 230.000 | 1.380.000 | 2.760.000 |
HomeTV 2 (Có Mesh) | 500 Mbps | 330.000 | 1.980.000 | 3.960.000 | 290.000 | 1.740.000 | 3.480.000 | |
HomeTV 3 (Có Mesh) | Lên tới 1Gbps | 370.000 | 2.220.000 | 4.440.000 | 330.000 | 1.980.000 | 3.960.000 | |
➤ Giá đã bao gồm 10% thuế VAT. ➤ Cước lắp đặt: 300.000đ/thuê bao (đã bao gồm VAT) ➤ Khuyến mại áp dụng cho các thuê bao lắp đặt mới từ ngày 01/04/2025. |
Bảng giá combo Internet VNPT kèm ưu đãi di động dành cho cá nhân, sinh viên, hộ gia đình
Các gói cước combo dưới đây không chỉ đảm bảo kết nối mượt mà cho học tập, làm việc và giải trí, mà còn tặng kèm 60-90GB data 4G/5G mỗi tháng và hàng trăm phút gọi nội mạng miễn phí, giúp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đáp ứng đầy đủ nhu cầu học trực tuyến và giải trí.
Gói cước | HOME SÀNH 2 | HOME SÀNH 4 | HOME ĐỈNH | HOME ĐỈNH 3 | |
Cước hòa mạng 300.000đ/thuê bao | 1 tháng | 249.000 | 359.000 | 369.000 | 469.000 |
3 tháng | 747.000 | 1.077.000 | 1.107.000 | 1.407.000 | |
6 tháng | 1.494.000 | 2.154.000 | 2.214.000 | 2.814.000 | |
12/13 tháng | 2.988.000 | 4.308.000 | 4.428.000 | 5.628.000 | |
FiberVNN | 300 Mbps | 500 Mbps | 500 Mbps | Lên đến 1Gbps | |
Mesh | X | 01 Mesh 5 (hoặc 01 Mesh 6) | X | 01 Mesh 5 (hoặc 01 Mesh 6) | |
Truyền hình MyTV (App) | X | X | Chọn 1 trong 4: MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+ | Chọn 1 trong 4: MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+ | |
+ K+ | |||||
Thoại nhóm | Miễn phí Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên | ||||
Ưu đãi cho chủ nhóm | Data di động | 3G/ngày | 3G/ngày | 2G/ngày | 2G/ngày |
Thoại nội mạng | 1500 phút | 1500 phút | 1000 phút | 1000 phút | |
Thoại ngoại mạng | 89 phút | 89 phút | 50 phút | 50 phút | |
DVGT | Không trừ cước Data truy cập ứng dụng Zalo. Youtube; Tiktok. MyTV | x | x | ||
Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm) | Tối đa 6 thành viên | Tối đa 4 thành viên |
Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về các gói cước Internet VNPT mới nhất năm 2025, bạn hãy nhanh chóng chọn cho mình một gói cước phù hợp để tận hưởng trải nghiệm Internet ổn định, tốc độ vượt trội cùng những ưu đãi hấp dẫn nhất năm 2025. Thông tin thêm xin vui lòng liên hệ hotline tư vấn lắp đặt mới tại Hà Nội 085.585.1166 hoặc lưu thông tin tại đây. VNPT – Luôn bên bạn trên mọi hành trình kết nối!