Với các kênh có thời gian xem lại (TVOD), khách hàng sẽ được xem lại các chương trình đã phát theo thời gian quy định có trong lịch phát sóng, với các kênh có thời gian tua lại cho phép khách hàng tua lại trong chương trình đang xem trong vòng 2h.
Danh sách kênh tín hiệu HD có trong gói nâng cao của truyền hình MyTV OTT
TT | Tên kênh | Tín hiệu | Số hiệu (VMP) | TVOD (MyTV Mobile) |
TSTV (tua lại) | TỔNG SỐ KÊNH | Ngôn ngữ |
1 | VTV1 (HD) | HD | 1 | 24h | 2h | Kênh Thời sự - Chính luận - Tổng hợp | Tiếng Việt |
2 | VTV2 (HD) | HD | 2 | 24h | 2h | Kênh Khoa giáo | Tiếng Việt |
3 | VTV3 (HD) | HD | 3 | 24h | 2h | Kênh Thông tin & Giải trí tổng hợp | Tiếng Việt |
4 | VTV4 (HD) | HD | 4 | 24h | 2h | Kênh Đối Ngoại | Tiếng Việt |
5 | VTV5 (HD) | HD | 5 | 24h | 2h | Kênh Truyền hình tiếng Dân tộc | Tiếng Việt |
6 | VTV5 - Tây Nam Bộ (HD) | HD | 106 | 24h | 2h | Kênh Truyền hình Việt Nam dành cho khu vực Tây Nam Bộ | Tiếng Việt |
7 | VTV5 Tây nguyên (HD) | HD | 110 | 24h | 2h | Kênh Truyền hình Việt Nam dành cho khu vực TâyNguyên | Tiếng Việt |
8 | VTV Cần Thơ (HD) | HD | 6 | 24h | 2h | Kênh Thông tin & Giải trí tổng hợp | Tiếng Việt |
9 | VTV7 (HD) | HD | 9 | 24h | 2h | Kênh truyền hình Giáo dục Quốc gia dành cho mọi lứa tuổi | Tiếng Việt |
10 | VTV 8 (HD) | HD | 68 | 24h | 2h | Kênh Truyền hình hướng tới khán giả Trung Bộ | Tiếng Việt |
11 | VTV9 (HD) | HD | 69 | 24h | 2h | Kênh Truyền hình Việt Nam dành cho khu vực Nam Bộ | Tiếng Việt |
12 | HTV1 (HD) | HD | 10 | 72h | 2h | Kênh thông tin công cộng | Tiếng Việt |
13 | HTV2 (HD) | HD | 93 | Kênh giải trí TH | Tiếng Việt | ||
14 | HTV3 (HD) | HD | 87 | 24h | 2h | Kênh thiếu nhi | Tiếng Việt |
15 | HTV Key (HD) | HD | 14 | 72h | 2h | Kênh Phổ Biến Kiến Thức, Giáo dục | Tiếng Việt |
16 | HTV7 (HD) | HD | 94 | 72h | 2h | Kênh thông tin giải trí | Tiếng Việt |
17 | HTV9 (HD) | HD | 95 | 72h | 2h | Kênh thời sự - chính trị tổng hợp | Tiếng Việt |
18 | HTVC Phim (HD) | HD | 77 | 24h | 2h | Kênh phim truyện | Tiếng Việt |
19 | HTVC Phụ nữ (HD) | HD | 205 | 24h | 2h | Kênh phụ nữ | Tiếng Việt |
20 | HTV Thể thao (HD) | HD | 15 | 24h | 2h | Kênh thể thao | Tiếng Việt |
21 | HTVC Thuần Việt (HD) | HD | 74 | 24h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Việt |
22 | HTVC Du lịch và Cuộc sống (HD) | HD | 144 | 24h | 2h | Kênh du lịch - văn hóa - lịch sử | Tiếng Việt |
23 | HTVC Gia đình (HD) | HD | 64 | 24h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Việt |
24 | HTVC Ca nhạc (HD) | HD | 107 | 2h | Kênh ca nhạc | Tiếng Việt | |
25 | HTVC+ (HD) | HD | 168 | 24h | 2h | Kênh thông tin tổng hợp | Tiếng Việt |
26 | On Vie Giải trí (HD) | HD | 97 | Kênh Giải trí TH | Tiếng Việt | ||
27 | On Phim Việt (HD) | HD | 98 | 48h | 2h | Phim truyện Việt Nam | Tiếng Việt |
28 | On Sports (HD) | HD | 37 | 48h | 2h | Thể thao | Tiếng Việt |
29 | ON Movies (HD) | HD | 194 | 48h | 2h | Phim và Giải trí TH | Tiếng Việt |
30 | ON E Channel (HD) | HD | 100 | 48h | 2h | Giải trí TH dành cho phụ nữ | Tiếng Việt |
31 | On Sports+ (HD) | HD | 101 | 48h | 2h | Kênh thể thao - Văn hóa & Giải trí tổng hợp | Tiếng Việt |
32 | ON O2TV (HD) | HD | 91 | 24h | 2h | Sức khỏe & Cuộc sống | Tiếng Việt |
33 | ON BiBi (HD) | HD | 102 | 48h | 2h | Kênh Thiếu nhi | Tiếng Việt |
34 | ON InfoTV (HD) | HD | 195 | 48h | 2h | Kinh tế và Giải trí TH | Tiếng Việt |
35 | On Cine (HD) | HD | 105 | 48h | 2h | Kênh Phim truyện | Tiếng Việt |
36 | ON Style TV (HD) | HD | 103 | 48h | 2h | Phong cách | Tiếng Việt |
37 | ON Music (HD) | HD | 196 | 48h | 2h | Âm nhạc | Tiếng Việt |
38 | On Football (HD) | HD | 39 | 48h | 2h | Bóng đá | Tiếng Việt |
39 | ON Trending (HD) | HD | 104 | 48h | 2h | Du lịch | Tiếng Việt |
40 | On Sports News (HD) | HD | 197 | 48h | 2h | Thể thao tin tức | Tiếng Việt |
41 | On Vie Dramas (HD) | HD | 99 | Kênh Phim tổng hợp | Tiếng Việt | ||
42 | ON V Family (HD) | HD | 132 | 48h | 2h | Gia đình | Tiếng Việt |
43 | On Golf (HD) | HD | 199 | 48h | 2h | Thể thao Golf | Tiếng Việt |
44 | ON Kids (HD) | HD | 230 | 48h | 2h | Kênh Thiếu nhi | Tiếng Việt |
45 | ON Life (HD) | HD | 233 | 48h | 2h | Kênh chuyên biệt về cuộc sống và khám phá | Tiếng Việt |
46 | Animal Planet (HD)_OTT | HD | 223 | 2h | Kênh thế giới động vật | Tiếng Anh | |
47 | AXN (HD)_OTT | HD | 224 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp quốc tế | Tiếng Anh | |
48 | DearmWorks (HD) | HD | 256 | 2h | Thiếu nhi | Tiếng Anh - phụ đề TV | |
49 | Cartoon Network (HD)_OTT | HD | 226 | 24h | 2h | Kênh phim hoạt hình quốc tế | Tiếng Anh |
50 | CNN (HD)_OTT | HD | 227 | 2h | Kênh tin tức hàng đầu thế giới | Tiếng Anh | |
51 | Discovery (HD)_OTT | HD | 228 | 2h | Kênh khoa học giáo dục khám phá | Tiếng Anh, phụ đề TV | |
52 | Fashion TV (HD)_OTT | HD | 234 | 2h | Kênh thời trang | Tiếng Anh | |
53 | Travel & Living (HD)_OTT | HD | 238 | 2h | Kênh khoa học khám phá và cuộc sống | Tiếng Anh | |
54 | Warner TV HD_OTT | HD | 240 | 2h | Kênh phim truyện truyền hình đặc sắc | Tiếng Anh - phụ đề TV | |
55 | CINEMAWORLD_OTT (HD) | HD | 155 | 2h | Kênh phim điện ảnh | Tiếng Anh -Thuyết minh TV | |
56 | Boomerang (HD) | HD | 158 | 2h | Phim hoạt hình | Tiếng Anh, - TM/Phụ đề TV | |
57 | DMax (HD) | HD | 258 | 2h | Kênh Giải trí TH | Tiếng Anh | |
58 | MUSIC BOX (HD) | HD | 58 | 48h | 2h | Kênh Âm nhạc đỉnh cao | Tiếng Anh |
59 | BOX HITS (HD) | HD | 52 | 2h | Phim hành động, phim bom tấn | Tiếng Anh | |
60 | Asian Food Network (HD) | HD | 150 | 2h | Kênh văn hóa ẩm thực Châu Á | Tiếng Anh | |
61 | Outdoor Channel (HD) | HD | 108 | 2h | Kênh thể thao ngoài trời | Tiếng Anh | |
62 | Davinci (HD) | HD | 148 | 2h | Khoa học - giáo dục | Tiếng Anh | |
63 | SPOTV (HD) | HD | 42 | 7 ngày | 2h | Thể thao | Tiếng Anh |
64 | SPOTV2 (HD) | HD | 43 | 7 ngày | 2h | Thể thao | Tiếng Anh |
65 | NHK World Japan (HD) | HD | 50 | 2h | Kênh tin tức | Tiếng Anh | |
66 | DW (HD) | HD | 136 | 2h | Kênh tin tức, thời sự Đức | Tiếng Anh | |
67 | Channel News Asia (HD) | HD | 146 | 2h | Kênh tin tức Châu Á | Tiếng Anh | |
68 | BTV9 - An Viên (HD) | HD | 616 | 2h | Văn hóa Phương Đông | Tiếng Việt | |
69 | QPVN (HD) | HD | 127 | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | Tiếng Việt | |
70 | AnGiangTV (ATV) (HD) | HD | 671 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
71 | BacGiangTV (BGTV) | HD | 981 | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
72 | BacKanTV (TBK) | HD | 971 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
73 | BacNinhTV (BTV) (HD) | HD | 992 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
74 | BenTreTV (THBT) (HD) | HD | 711 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
75 | BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) | HD | 613 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
76 | CaoBangTV (CRTV) HD | HD | 111 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
77 | DakLakTV (DRT) (HD) | HD | 471 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
78 | DongNaiTV1 (DN1) (HD) | HD | 603 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
79 | HaiDuongTV (HDTV) (HD) | HD | 341 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
80 | HaiPhongTV (THP) (HD) | HD | 159 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
81 | HanoiTV1 (HD) | HD | 190 | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
82 | HanoiTV2 (HD) | HD | 193 | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
83 | HaTinhTV (HTTV) HD | HD | 382 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
84 | HoaBinhTV (HBTV) HD | HD | 281 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
85 | HungYenTV (HY) HD | HD | 892 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
86 | KienGiangTV (KTV) (HD) | HD | 683 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
87 | KonTumTV (KRT) (HD) | HD | 821 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
88 | LangsonTV1 (LSTV1) HD | HD | 121 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
89 | NgheAnTV (NTV) - HD | HD | 372 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
90 | NinhBinh (NTB) - HD | HD | 351 | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
91 | PhuThoTV (PTV) (HD) | HD | 192 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
92 | QuangNgaiTV (PTQ1) (HD) | HD | 762 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
93 | QuangNinhTV1 (QTV1 - HD) | HD | 244 | 24j | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
94 | QuangNinhTV3 (QTV3 - HD) | HD | 245 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
95 | QuangTriTV (QRTV) (HD) | HD | 741 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
96 | SocTrangTV (STV) (HD) | HD | 831 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
97 | Tiếng AnhyNinhTV (TTV11) (HD) | HD | 701 | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
98 | ThaiNguyenTV1 (TV1)(HD) | HD | 203 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
99 | ThanhHoaTV (TTV) (HD) | HD | 362 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
100 | TienGiangTV (THTG) (HD) | HD | 631 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
101 | VungTiếng AnhuTV (BRT) (HD) | HD | 721 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
102 | YenBaiTV (YTV) (HD) | HD | 211 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
103 | VinhLongTV1 (THVL1) (HD) | HD | 24 | 0h | 0h | Thời sự - chính trị tổng hợp | Tiếng Việt |
104 | VinhLongTV2 (THVL2) (HD) | HD | 28 | 0h | 0h | Văn hóa - Xã hội | Tiếng Việt |
105 | VinhLongTV3 (THVL3) (HD) | HD | 29 | 0h | 0h | Kênh Phim truyện - Giải trí | Tiếng Việt |
106 | VinhLongTV4 (THVL4 (HD) | HD | 57 | 0h | 0h | Kênh Văn hoá, Du lịch và Giải trí | Tiếng Việt |
107 | THP+ (HD) | HD | 149 | 0h | 2h | Thông tin và Giải trí TH | Tiếng Việt |
Danh sách kênh tín hiệu SD có trong gói nâng cao của truyền hình MyTV OTT
TT | Tên kênh | Tín hiệu | Số hiệu (VMP) | TVOD (MyTV Mobile) |
TSTV (tua lại) | TỔNG SỐ KÊNH | Ngôn ngữ |
1 | A+ (ABC Autrailia)_OTT | SD | 235 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Anh | |
2 | CNBC | SD | 163 | 2h | Tin tức | Tiếng Anh | |
3 | TV5 Asie | SD | 65 | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | Tiếng Pháp | |
4 | France 24 English | SD | 137 | 2h | Kênh tin tức quốc tế | Tiếng Anh | |
5 | Arirang | SD | 170 | 2h | Kênh truyền hình Hàn Quốc | Tiếng Anh | |
6 | KBS World | SD | 138 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp Hàn Quốc | Tiếng Hàn -> Phụ đề Tiếng Anh | |
7 | ANTV | SD | 35 | 24h | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | Tiếng Việt |
8 | BTV6 - Shopping 24h | SD | 8 | 2h | Kênh mua sắm | Tiếng Việt | |
9 | BacLieuTV (BTV) | SD | 941 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
10 | BinhDinhTV (BTV) | SD | 771 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
11 | BinhDuongTV2 (BTV2) | SD | 612 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
12 | BinhPhuocTV (BPTV) | SD | 931 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
13 | BinhThuanTV (BTV) | SD | 861 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
14 | CaMauTV (CTV1) | SD | 691 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
15 | CanThoTV (THTPCT) | SD | 651 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
16 | DakNongTV (PTD) | SD | 481 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
17 | DaNangTV1 (DRT1) | SD | 431 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
18 | DaNangTV2 (DRT2) | SD | 432 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
19 | DienBienTV (ĐTV) | SD | 271 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
20 | DongNaiTV2 (DN2) | SD | 602 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
21 | DongThapTV (THDT) | SD | 661 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
22 | GiaLaiTV (THGL) | SD | 811 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
23 | HaGiangTV (HTV) | SD | 231 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
24 | HaNamTV (HaNam) | SD | 901 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
25 | HauGiangTV (HGV) | SD | 951 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
26 | HueTV1 (TRT1) | SD | 751 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
27 | KhanhHoaTV (KTV) | SD | 791 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
28 | LaiChauTV (LTV) | SD | 251 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
29 | LamDongTV (LDTV) | SD | 491 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
30 | LaoCaiTV (THLC) | SD | 241 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
31 | LongAnTV (LA34) | SD | 621 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
32 | NamDinhTV (NTV) | SD | 181 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
33 | NinhThuanTV (NTV) | SD | 851 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
34 | Phú Yên (PTP) | SD | 781 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
35 | QuangBinhTV (QBTV) | SD | 731 | 72h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
36 | QuangNamTV (QRT) | SD | 921 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
37 | SonLaTV(STV) | SD | 261 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | |
38 | ThaiBinhTV (TBTV) | SD | 171 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
39 | TraVinhTV (THTV) | SD | 841 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
40 | TuyenQuangTV (TTV) | SD | 221 | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
41 | VinhphucTV (VP) | SD | 881 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
>>Xem thêm: Danh sách kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV OTT
>> Xem thêm: Danh sách kênh có trong gói cơ bản của truyền hình MyTV OTT
>>Xem thêm: Hướng dẫn cách mua và kích hoạt gói cước truyền hình MyTV OTT
Truyền hình MyTV OTT có 3 gói cước: Basic(Cơ bản), Chuẩn, Nâng Cao được sử dụng trên 5 thiết bị không phân biệt tivi hay điện thoại, với giá cước chỉ từ 18.000đ/1 tháng. Các gói cước này áp dụng cho khách hàng có Smart TV hoặc Smart Phone, tự vào kho ứng dụng của thiết bị và tải ứng dụng truyền hình MyTV về máy. Khách hàng đăng ký tài khoản bằng số điện thoại di động của bất cứ nhà mạng nào và đăng ký mua gói ngay trên thiết bị hoặc tại kênh mua sắm trực tuyến https://digishop.vnpt.vn. Thông tin thêm xin vui lòng liên hệ hotline 085.585.1166 - 18001166 hoặc lưu thông tin tại đây để được phục vụ.