Với khẩu hiệu “Những gì bạn muốn”, khán giả của MyTV hoàn toàn chủ động lựa chọn những kênh truyền hình yêu thích, cùng thư viện nội dung giải trí đa dạng thuộc mọi thể loại Phim truyện, Thể thao, Âm nhạc, Gameshows,… và những tính năng ưu việt Tua đi, Tua lại, Xem lại các chương trình truyền hình,…
Khuyến mãi đối với gói cước Internet và Truyền hình MyTV dành cho hộ gia đình
Trả trước 06 tháng: Miễn phí hòa mạng + Tặng 01 tháng sử dụng thứ 7
Trả trước 12 tháng: Miễn phí hòa mạng + Tặng 03 tháng sử dụng 13, 14,15
Miễn phí lắp đặt & đường dây
Trang bị Modem Wifi 2 băng tần + Bộ giải mã STB
Khách hàng dùng tivi thường cần có thêm thiết bị chuyển đổi tín hiệu STB (Set top box) hoặc bổ sung thêm cho tivi thứ 2 trở lên, giá thiết bị thuê thêm mỗi tháng là 35.000đ (giá đã có thuế) và thanh toán theo chu kỳ 3/6/12 tháng. Với mỗi tài khoản truyền hình VNPT, khách hàng có thể đăng nhập tối đa trên 05 thiết bị và xem đồng thời trên 2 thiết bị (Không phân biệt loại tivi thường hay SmartTV; SmartPhone/tablet)
Bảng giá lắp truyền hình MyTV dành cho hộ gia đình, cá nhân
Bảng giá đăng ký dịch vụ truyền hình MyTV không kèm đường truyền Internet MyTV (Dành cho Smart TV)
TÊN GÓI | ƯU ĐÃI TRONG GÓI | 1 THÁNG | 3 THÁNG | 6 THÁNG (TẶNG 1) | 12 THÁNG (TẶNG 3) | ||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | ||||
MYTV GÓI CHUẨN | - 151 kênh truyền hình (67 HD + 84 SD); có VTVCab và một số kênh Qnet - VOD: Quyền lợi sử dụng kho VOD; có quảng cáo - Galaxy Cao Cấp vào ngày thứ 7 hàng tuần. |
40,000 | 120,000 | 34,286 | 240,000 | 32,000 | 480,000 |
MYTV GÓI NÂNG CAO | - 177 kênh truyền hình (88 HD + 89 SD); có VTVCab và chùm kênh Qnet - VOD: Quyền lợi sử dụng kho VOD; không quảng cáo - Galaxy Cao Cấp |
55,000 | 165,000 | 47,143 | 330,000 | 43,933 | 659,000 |
➤ Đơn vị tính: VNĐ ➤ Đơn giá: Bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại. ➤ Tivi thường cần có thêm thiết bị STB |
Bảng báo giá đã gồm dịch vụ Internet & Truyền hình đi kèm
TÊN GÓI | TỐC ĐỘ & THIẾT BỊ | Khu vực nội thành | Khu vực ngoại thành | ||||||||
1 tháng | 6 tháng (Tặng 1) | 12 tháng (Tặng 3) | 1 tháng | 6 tháng (Tặng 1) | 12 tháng (Tặng 3) | ||||||
Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | Đơn giá | Trọn gói | ||||
Dành cho Smart TV | |||||||||||
HomeTV 1 | Internet: 80Mbps MyTV: Nâng cao_APP |
190,000 | 162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 | 175,000 | 150,000 | 1,050,000 | 140,000 | 2,100,000 |
HomeTV 2 | Internet: 120Mbps MyTV: Nâng cao_APP |
215,000 | 184,286 | 1,290,000 | 172,000 | 2,580,000 | 190,000 | 162,857 | 1,140,000 | 152,000 | 2,280,000 |
HomeTV3 Super | Internet: 150Mbps MyTV: Nâng cao_APP 01 Mesh |
260,000 | 222,857 | 1,560,000 | 208,000 | 3,120,000 | 220,000 | 188,571 | 1,320,000 | 176,000 | 2,640,000 |
HomeTV4 Super | Internet: 250Mbps MyTV: Nâng cao_APP 02 Mesh |
294,000 | 252,000 | 1,764,000 | 235,200 | 3,528,000 | 255,000 | 218,571 | 1,530,000 | 204,000 | 3,060,000 |
HomeTV5 Super | Internet: 300Mbps MyTV: Nâng cao_APP 03 Mesh |
364,000 | 312,000 | 2,184,000 | 291,200 | 4,368,000 | 305,000 | 261,429 | 1,830,000 | 244,000 | 3,660,000 |
HomeTV VIP | Internet: 150Mbps - Tốc độ QT 1 mbps MyTV: Nâng cao_APP 02 Mesh |
379,000 | 324,857 | 2,274,000 | 383,200 | 5,748,000 | 359,000 | 307,714 | 2,154,000 | 287,200 | 4,308,000 |
Dành cho tivi thường | |||||||||||
HomeTV 1 | Internet: 80Mbps MyTV: Nâng cao_STB |
225,000 | 192,857 | 1,350,000 | 180,000 | 2,700,000 | 210,000 | 180,000 | 1,260,000 | 168,000 | 2,520,000 |
HomeTV 2 | Internet: 120Mbps MyTV: Nâng cao_STB |
250,000 | 214,286 | 1,500,000 | 200,000 | 3,000,000 | 225,000 | 192,857 | 1,350,000 | 180,000 | 2,700,000 |
HomeTV3 Super | Internet: 150Mbps MyTV: Nâng cao STB 01 Mesh |
295,000 | 252,857 | 1,770,000 | 236,000 | 3,540,000 | 255,000 | 218,571 | 1,530,000 | 204,000 | 3,060,000 |
HomeTV4 Super | Internet: 250Mbps MyTV: Nâng cao STB 02 Mesh |
329,000 | 282,000 | 1,974,000 | 263,200 | 3,948,000 | 290,000 | 248,571 | 1,740,000 | 232,000 | 3,480,000 |
HomeTV5 Super | Internet: 300Mbps MyTV: Nâng cao STB 03 Mesh |
399,000 | 342,000 | 2,394,000 | 319,200 | 4,788,000 | 340,000 | 291,429 | 2,040,000 | 272,000 | 4,080,000 |
HomeTV VIP | Internet: 150Mbps - Tốc độ QT 1 mbps MyTV: Nâng cao_APP 02 Mesh |
414,000 | 354,857 | 2,484,000 | 331,200 | 4,968,000 | 394,000 | 337,715 | 2,364,000 | 315,200 | 4,728,000 |
Lưu ý: Báo giá combo Truyền hình Internet VNPT trên không áp dụng tại một số tòa nhà. Vui lòng liên hệ Hotline 0855851166 để được tư vấn chính xác nhất.
Bạn nên đăng ký gói COMBO MyTV Internet & Truyền hình MyTV giá cước sẽ rẻ và ưu đãi hơn rất nhiều lên tới 40%.
Lưu ý: Giá cước có thể thay đổi theo từng thời điểm và ưu đãi dành riêng cho từng khu vực được áp dụng, vui lòng liên hệ Hotline 085.585.1166 để được hỗ trợ, giải đáp, tư vấn.
Quý khách hàng có nhu cầu về dịch vụ Truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ 085.585.1166 /18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.
VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!