LẮP ĐẶT COMBO INTERNET + TRUYỀN HÌNH VNPT

Nhận ngay phần quà hấp dẫn với khuyến mại "Đăng ký online - Nhận quà ưu đãi" từ ngày 01/09/2023 đến 31/10/2023

Tốc độ internet số 1 Việt Nam
Tặng đến 03 thiết bị nâng cao chất lượng sóng wifi mesh
Tặng đến 2 tháng sử dụng
COMBO Internet cáp quang + Truyền hình VNPT chỉ từ 
159.000 đồng/tháng 
Truyền hình 4K siêu nét với gần 200 kênh, K+ , kho phim boom tấn, tính năng xem lại
Lắp đặt nhanh trong 24h -  Hỗ trợ xử lý sự cố trong 2h (từ thời điểm khách hàng hẹn)
VNPT CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT

Liên hệ tổng đài tư vấn

085.585.1166

I. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV: (KHÔNG có Wifi Mesh)

Tên gói Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng 1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng
Dành cho Smart Tivi
HOME NET 1+ Internet: 100 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
 Ko áp dụng   185,000   158,571  1,110,000    2,220,000
HOME NET 2+ Internet: 150 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
          240,000           205,714    1,440,000    2,880,000  200,000   171,429  1,200,000    2,400,000
HOME NET 3+ Internet: 200 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
          269,000           230,571    1,614,000    3,228,000  229,000   196,286  1,374,000    2,748,000
HOME NET 4+ Internet: 250 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
          279,000           239,143    1,674,000    3,348,000  239,000   204,857  1,434,000    2,868,000
HOME NET 5+ Internet: 300 Mbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
          309,000           264,857    1,854,000    3,708,000  269,000   230,571  1,614,000    3,228,000
HOME NET 7+ Internet: Băng thông lên tới 1Gbps
MyTV NC_App
Dịch vụ GreenNet
349,000 299,143 2,094,000 4,188,000 299,000 256,286 1,794,000 3,588,000
Dành cho Tivi thường
HOME NET 1+ Internet: 100 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
 Ko áp dụng   215,000   184,286  1,290,000    2,580,000
HOME NET 2+ Internet: 150 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
          270,000           231,429    1,620,000    3,240,000  230,000   197,143  1,380,000    2,760,000
HOME NET 3+ Internet: 200 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
          299,000           256,286    1,794,000    3,588,000  259,000   222,000  1,554,000    3,108,000
HOME NET 4+ Internet: 250 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
          309,000           264,857    1,854,000    3,708,000  269,000   230,571  1,614,000    3,228,000
HOME NET 5+ Internet: 300 Mbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
          339,000           290,571    2,034,000    4,068,000  299,000   256,286  1,794,000    3,588,000
HOME NET 7+ Internet: Bằng thông lên tới 1Gbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
379,000 324,857 2,274,000 4,548,000 329,000 282,000 1,974,000 3,948,000

II. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV: (CÓ Wifi Mesh)

Tên gói Thành phần gói cước  Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng 1 tháng 1 tháng có KM Gói 07 tháng Gói 14 tháng
Dành cho Smart TV
HOME MESH 1+ Internet: 100 Mbps
MyTV NC_App
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
 Ko áp dụng    205.000   175.714   1.230.000     2.460.000
HOME MESH 2+ Internet: 150 Mbps
MyTV NC_App
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   270.000     231.429     1.620.000     3.240.000   230.000   197.143   1.380.000     2.760.000
HOME MESH 3+ Internet: 200 Mbps
MyTV NC_App
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   299.000     256.286     1.794.000     3.588.000   259.000   222.000   1.554.000     3.108.000
HOME MESH 4+ Internet: 250 Mbps
MyTV NC_App
02 Wifi Mesh 5
hoặc 01 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   309.000     264.857     1.854.000     3.708.000   269.000   230.571   1.614.000     3.228.000
HOME MESH 5+ Internet: 300 Mbps
MyTV NC_App
03 Wifi Mesh 5
hoặc 02 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   369.000     316.286     2.214.000     4.428.000   329.000   282.000   1.974.000     3.948.000
HOME MESH 7+ Internet: Băng thông lên tới 1Gbps
MyTV NC_APP
Dịch vụ GreenNet
369.000 282.000 2.214.000 4.428.000 319.000 273.429 1.914.000 3.828.000
Dành cho TV thường
HOME MESH 1+ Internet: 100 Mbps
MyTV NC_STB
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
 Ko áp dụng    235.000   201.429   1.410.000     2.820.000
HOME MESH 2+ Internet: 150 Mbps
MyTV NC_STB
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   300.000     257.143     1.800.000     3.600.000   260.000   222.857   1.560.000     3.120.000
HOME MESH 3+ Internet: 200 Mbps
MyTV NC_STB
01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
   329.000     282.000     1.974.000     3.948.000   289.000   247.714   1.734.000     3.468.000
HOME MESH 4+ Internet: 250 Mbps
MyTV NC_STB
02 Wifi Mesh 5
hoặc 01 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   339.000     290.571     2.034.000     4.068.000   299.000   256.286   1.794.000     3.588.000
HOME MESH 5+ Internet: 300 Mbps
MyTV NC_STB
03 Wifi Mesh 5
hoặc 02 wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
   399.000     342.000     2.394.000     4.788.000   359.000   307.714   2.154.000     4.308.000
HOME MESH 7+ Internet: Băng thông lên tới 1Gbps
MyTV NC_STB
Dịch vụ GreenNet
399.000 342.000 2.394.000 4.788.000 349.000 299.143 2.094.000 4.188.000

III. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV (Có camera)

TÊN GÓI THÀNH PHẦN THIẾT BỊ Nội thành Ngoại thành
1 tháng 1 tháng có KM 6 tháng (tặng 1) 12 tháng (tặng 2) 1 tháng 1 tháng có KM 6 tháng (tặng 1) 12 tháng (tặng 2)
HomeTV Safe APP Internet: 150Mbps
MyTV nâng cao APP
1 Indoor
1 Outdoor
289,000 247,714 1,734,000 3,468,000 259,000 222,000 1,554,000 3,108,000
HomeTV Safe STB Internet: 150Mbps
MyTV nâng cao STB
324,000 277,714 1,944,000 3,888,000 294,000 252,000 1,764,000 3,528,000
HomeTV Super Safe (APP) Internet: 150Mbps
MyTV nâng cao APP
1 Indoor
1 Outdoor
1 Mesh
329,000 282,000 1,974,000 3,948,000 299,000 256,286 1,794,000 3,588,000
HomeTV Super Safe (STB) Internet: 150Mbps
MyTV nâng cao STB
364,000 312,000 2,184,000 4,368,000 334,000 286,286 2,004,000 4,008,000

>>Xem thêm: Hướng dẫn cài đặt App MyTV trên Smart TV hệ điều hành Android

Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra Smart Tivi tương thích với App MyTV 

>>Xem thêm: Lắp truyền hình MyTV đang có khuyến mại gì?

Ghi chú:

➤ Cước lắp đặt: 300.000đ/1 thuê bao.
➤ Giá trên đã bao gồm thuế VAT.
➤ Áp dụng cho thuê bao lắp đặt mới từ ngày 01/07/2023.

Truyền hình MyTV

MyTV - dịch vụ truyền hình đa phương tiện do Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam cung cấp, mang đến cho khách hàng hình thức giải trí khác biệt.

Với MyTV, khách hàng không chỉ dừng lại ở việc xem truyền hình (với gần 200 kênh, bao gồm cả VTVcab, gói K+ siêu ưu đãi) mà còn được trải nghiệm kho phim truyện hấp dẫn với các phim “bom tấn”, các chương trình âm nhạc độc quyền, hát karaoke, chơi game, tính năng xem lại… 1 tài khoản có thể đăng nhập tối đa trên 05 thiết bị và xem đồng thời trên 2 thiết bị (Không phân biệt khách hàng sử dụng STB; SmartTV; SmartPhone/tablet)

Tiên phong công nghệ 4K

Từ ngày 01/06/2020 MyTV tiên phong thử nghiệm công nghệ truyền hình 4K để mang lại cho khách hàng trải nghiệm hình ảnh siêu nét. 

Để sử dụng dịch vụ truyền hình MyTV, ngoài màn hình tivi tại nhà, khách hàng chỉ cần có đường truyền thuê bao internet của VNPT!

Từ tháng 1/2019 VNPT chính thức ra mắt dịch vụ MyTV qua APP MyTV trên các dòng sản phẩm Smart TiVi.

>>Xem thêm: Danh sách Smart Tivi tương thích với App MyTV

>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV

>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV

>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV

truyền hình MyTV

THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN

Quý khách hàng có nhu cầu về dịch vụ Truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ  085.585.1166 /18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.

 



Xem thêm
Hỗ trợ