LẮP ĐẶT COMBO INTERNET + TRUYỀN HÌNH VNPT
Tốc độ internet số 1 Việt Nam
Tặng đến 03 thiết bị nâng cao chất lượng sóng wifi mesh
Tặng đến 2 tháng sử dụng
COMBO Internet cáp quang + Truyền hình VNPT chỉ từ 159.000 đồng/tháng
Truyền hình 4K siêu nét với gần 200 kênh, K+ , kho phim boom tấn, tính năng xem lại
Lắp đặt nhanh trong 24h - Hỗ trợ xử lý sự cố trong 2h (từ thời điểm khách hàng hẹn)
VNPT CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT
Liên hệ tổng đài tư vấn
I. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV: (KHÔNG có Wifi Mesh)
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
Dành cho Smart Tivi | |||||||||
HOME NET 1+ | Internet: 100 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
Ko áp dụng | 185,000 | 158,571 | 1,110,000 | 2,220,000 | |||
HOME NET 2+ | Internet: 150 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
240,000 | 205,714 | 1,440,000 | 2,880,000 | 200,000 | 171,429 | 1,200,000 | 2,400,000 |
HOME NET 3+ | Internet: 200 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
269,000 | 230,571 | 1,614,000 | 3,228,000 | 229,000 | 196,286 | 1,374,000 | 2,748,000 |
HOME NET 4+ | Internet: 250 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 239,143 | 1,674,000 | 3,348,000 | 239,000 | 204,857 | 1,434,000 | 2,868,000 |
HOME NET 5+ | Internet: 300 Mbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 264,857 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 230,571 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME NET 7+ | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps MyTV NC_App Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 299,143 | 2,094,000 | 4,188,000 | 299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 |
Dành cho Tivi thường | |||||||||
HOME NET 1+ | Internet: 100 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
Ko áp dụng | 215,000 | 184,286 | 1,290,000 | 2,580,000 | |||
HOME NET 2+ | Internet: 150 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
270,000 | 231,429 | 1,620,000 | 3,240,000 | 230,000 | 197,143 | 1,380,000 | 2,760,000 |
HOME NET 3+ | Internet: 200 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 | 259,000 | 222,000 | 1,554,000 | 3,108,000 |
HOME NET 4+ | Internet: 250 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 264,857 | 1,854,000 | 3,708,000 | 269,000 | 230,571 | 1,614,000 | 3,228,000 |
HOME NET 5+ | Internet: 300 Mbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
339,000 | 290,571 | 2,034,000 | 4,068,000 | 299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 |
HOME NET 7+ | Internet: Bằng thông lên tới 1Gbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
379,000 | 324,857 | 2,274,000 | 4,548,000 | 329,000 | 282,000 | 1,974,000 | 3,948,000 |
II. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV: (CÓ Wifi Mesh)
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
Dành cho Smart TV | |||||||||
HOME MESH 1+ | Internet: 100 Mbps MyTV NC_App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
Ko áp dụng | 205.000 | 175.714 | 1.230.000 | 2.460.000 | |||
HOME MESH 2+ | Internet: 150 Mbps MyTV NC_App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
270.000 | 231.429 | 1.620.000 | 3.240.000 | 230.000 | 197.143 | 1.380.000 | 2.760.000 |
HOME MESH 3+ | Internet: 200 Mbps MyTV NC_App 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
299.000 | 256.286 | 1.794.000 | 3.588.000 | 259.000 | 222.000 | 1.554.000 | 3.108.000 |
HOME MESH 4+ | Internet: 250 Mbps MyTV NC_App 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
309.000 | 264.857 | 1.854.000 | 3.708.000 | 269.000 | 230.571 | 1.614.000 | 3.228.000 |
HOME MESH 5+ | Internet: 300 Mbps MyTV NC_App 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
369.000 | 316.286 | 2.214.000 | 4.428.000 | 329.000 | 282.000 | 1.974.000 | 3.948.000 |
HOME MESH 7+ | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps MyTV NC_APP Dịch vụ GreenNet |
369.000 | 282.000 | 2.214.000 | 4.428.000 | 319.000 | 273.429 | 1.914.000 | 3.828.000 |
Dành cho TV thường | |||||||||
HOME MESH 1+ | Internet: 100 Mbps MyTV NC_STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
Ko áp dụng | 235.000 | 201.429 | 1.410.000 | 2.820.000 | |||
HOME MESH 2+ | Internet: 150 Mbps MyTV NC_STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
300.000 | 257.143 | 1.800.000 | 3.600.000 | 260.000 | 222.857 | 1.560.000 | 3.120.000 |
HOME MESH 3+ | Internet: 200 Mbps MyTV NC_STB 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
329.000 | 282.000 | 1.974.000 | 3.948.000 | 289.000 | 247.714 | 1.734.000 | 3.468.000 |
HOME MESH 4+ | Internet: 250 Mbps MyTV NC_STB 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
339.000 | 290.571 | 2.034.000 | 4.068.000 | 299.000 | 256.286 | 1.794.000 | 3.588.000 |
HOME MESH 5+ | Internet: 300 Mbps MyTV NC_STB 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
399.000 | 342.000 | 2.394.000 | 4.788.000 | 359.000 | 307.714 | 2.154.000 | 4.308.000 |
HOME MESH 7+ | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps MyTV NC_STB Dịch vụ GreenNet |
399.000 | 342.000 | 2.394.000 | 4.788.000 | 349.000 | 299.143 | 2.094.000 | 4.188.000 |
III. GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH MyTV (Có camera)
TÊN GÓI | THÀNH PHẦN | THIẾT BỊ | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | 6 tháng (tặng 1) | 12 tháng (tặng 2) | 1 tháng | 1 tháng có KM | 6 tháng (tặng 1) | 12 tháng (tặng 2) | |||
HomeTV Safe APP | Internet: 150Mbps MyTV nâng cao APP |
1 Indoor 1 Outdoor |
289,000 | 247,714 | 1,734,000 | 3,468,000 | 259,000 | 222,000 | 1,554,000 | 3,108,000 |
HomeTV Safe STB | Internet: 150Mbps MyTV nâng cao STB |
324,000 | 277,714 | 1,944,000 | 3,888,000 | 294,000 | 252,000 | 1,764,000 | 3,528,000 | |
HomeTV Super Safe (APP) | Internet: 150Mbps MyTV nâng cao APP |
1 Indoor 1 Outdoor 1 Mesh |
329,000 | 282,000 | 1,974,000 | 3,948,000 | 299,000 | 256,286 | 1,794,000 | 3,588,000 |
HomeTV Super Safe (STB) | Internet: 150Mbps MyTV nâng cao STB |
364,000 | 312,000 | 2,184,000 | 4,368,000 | 334,000 | 286,286 | 2,004,000 | 4,008,000 |
>>Xem thêm: Hướng dẫn cài đặt App MyTV trên Smart TV hệ điều hành Android
Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra Smart Tivi tương thích với App MyTV
>>Xem thêm: Lắp truyền hình MyTV đang có khuyến mại gì?
Ghi chú:
➤ Cước lắp đặt: 300.000đ/1 thuê bao.
➤ Giá trên đã bao gồm thuế VAT.
➤ Áp dụng cho thuê bao lắp đặt mới từ ngày 01/07/2023.
Truyền hình MyTV
MyTV - dịch vụ truyền hình đa phương tiện do Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam cung cấp, mang đến cho khách hàng hình thức giải trí khác biệt.
Với MyTV, khách hàng không chỉ dừng lại ở việc xem truyền hình (với gần 200 kênh, bao gồm cả VTVcab, gói K+ siêu ưu đãi) mà còn được trải nghiệm kho phim truyện hấp dẫn với các phim “bom tấn”, các chương trình âm nhạc độc quyền, hát karaoke, chơi game, tính năng xem lại… 1 tài khoản có thể đăng nhập tối đa trên 05 thiết bị và xem đồng thời trên 2 thiết bị (Không phân biệt khách hàng sử dụng STB; SmartTV; SmartPhone/tablet)
Tiên phong công nghệ 4K
Từ ngày 01/06/2020 MyTV tiên phong thử nghiệm công nghệ truyền hình 4K để mang lại cho khách hàng trải nghiệm hình ảnh siêu nét.
Để sử dụng dịch vụ truyền hình MyTV, ngoài màn hình tivi tại nhà, khách hàng chỉ cần có đường truyền thuê bao internet của VNPT!
Từ tháng 1/2019 VNPT chính thức ra mắt dịch vụ MyTV qua APP MyTV trên các dòng sản phẩm Smart TiVi.
>>Xem thêm: Danh sách Smart Tivi tương thích với App MyTV
>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV
>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV
>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV
THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN
Quý khách hàng có nhu cầu về dịch vụ Truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ 085.585.1166 /18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.