10:50 AM|01/12/2020    4,973 lượt xem

  

Vừa ra gói cước mới có thêm thiết bị wifi Mesh, truyền hình MyTV đã thu hút được sự quan tâm của rất nhiều khách hàng. Đăng ký truyền hình MyTV trong tháng 11, khách hàng sẽ được lắp đặt miễn phí và được tặng thêm tháng sử dụng khi thanh toán trước 6 hoặc 12 tháng cước.

Khuyến mại lắp đặt mới truyền hình MyTV trong tháng 11.2020

Thời gian: Từ ngày 01/11/2020 đến hết ngày 30/11/2020.

Phạm vi: Tại Hà Nội.

Đối tượng: Khách hàng đã có đường truyền internet của VNPT và chưa có đường truyền internet của VNPT

Ưu đãi khi đăng ký lắp đặt mới dịch vụ truyền hình MyTV:

  • Miễn 100% cước lắp đặt dịch vụ khi thanh toán trước tối thiểu 6 tháng cước
  • Hỗ trợ thiết bị (đầu thu STB) đối với tivi thường
  • Tặng thêm 1 tháng cước sử dụng khi thanh toán trước 6 tháng
  • Tặng thêm 03 tháng cước sử dụng khi thanh toán trước 12 tháng

Giá cước lắp đặt truyền hình MyTV: (áp dụng cho khách hàng đã có đường truyền internet của VNPT)

GIÁ CƯỚC ÁP DỤNG CHO TIVI ĐẦU TIÊN

TÊN GÓI 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 1) 12 THÁNG (TẶNG 3)
Đơn giá Trọn gói Đơn giá Trọn gói
App MyTV Chuẩn 46,200 39,600 277,200 36,960 554,400
App MyTV Nâng cao 62,700 53,743 376,200 50,160 752,400
App MyTV VIP 79,200 67,886 475,200 63,360 950,400
MyTV Chuẩn (có STB) 90,200 77,314 541,200 72,160 1,082,400
MyTV Nâng Cao (có STB) 106,700 91,457 640,200 85,360 1,280,400
MyTV VIP (có STB) 123,200 105,600 739,200 98,560 1,478,400
➤ Đơn vị tính: VNĐ/Tháng
➤ Đơn giá:  bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại.

>>Xem thêm: Hướng dẫn cài đặt App MyTV trên Smart TV hệ điều hành Android

Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra Smart Tivi tương thích với App MyTV 

>>Xem thêm: Lắp truyền hình MyTV đang có khuyến mại gì?

GIÁ CƯỚC ÁP DỤNG CHO TIVI THỨ 2 TRỞ ĐI:

TÊN GÓI 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 1) 12 THÁNG (TẶNG 3)
Đơn giá Trọn gói Đơn giá Trọn gói
App MyTV Chuẩn     29,700   25,457  178,200   23,760     356,400
App MyTV Nâng cao     37,400   32,057  224,400   29,920     448,800
App MyTV VIP     46,200   39,600  277,200   36,960     554,400
MyTV Chuẩn (có STB)     73,700   63,171  442,200   58,960     884,400
MyTV Chuẩn (có STB) không có VTV cab    49,500 Không tặng tháng sử dụng
MyTV Nâng Cao (có STB)     81,400   69,771  488,400   65,120     976,800
MyTV VIP (có STB)     90,200   77,314  541,200   72,160  1,082,400
➤ Đơn vị tính: VNĐ, giá bao gồm VAT
➤ Đơn giá đã có khuyến mại

Giá cước lắp đặt truyền hình MyTV: (áp dụng cho khách hàng chưa có đường truyền internet của VNPT)

GÓI CƯỚC COMBO INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH VNPT (Được trang bị wifi thông thường)

TÊN GÓI THÀNH PHẦN GÓI 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 1) 12 THÁNG (TẶNG 3)
đơn giá Trọn gói đơn giá Trọn gói
Smart TV(cài đặt trực tiếp không cần đầu thu)
Home TV1 Fiber 30 Mbps + MyTV Nâng cao (APP)           195,000           167,143        1,170,000           156,000        2,340,000
Home TV2 Fiber 40 Mbps + MyTV Nâng cao (APP)           225,000           192,857        1,350,000           180,000        2,700,000
Home TV3 Fiber 50 Mbps + MyTV VIP (APP)           265,000           227,143        1,590,000           212,000        3,180,000
Home TV5 Fiber 80 Mbps + MyTV VIP (APP)           285,000           244,286        1,710,000           228,000        3,420,000
Tivi thường (đã bao gồm đầu thu HD)
Home TV1 Fiber 30 Mbps + MyTV Nâng cao (STB)           239,000           204,857        1,434,000           191,200        2,868,000
Home TV2 Fiber 40 Mbps + MyTV Nâng cao (STB)           269,000           230,571        1,614,000           215,200        3,228,000
Home TV3 Fiber 50 Mbps + MyTV VIP (STB)           309,000           264,857        1,854,000           247,200        3,708,000
Home TV5 Fiber 80 Mbps + MyTV VIP (STB)           295,000           252,857        1,770,000           236,000        3,540,000
➤ Các gói HomeTV K+: thêm 66.000 đồng/TV/tháng x số tháng TTTC (bao gồm cả tháng tặng).
➤ Đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại.
➤ Cam kết sử dụng 12 tháng.

GÓI CƯỚC COMBO INTERNET CÁP QUANG + TRUYỀN HÌNH VNPT HOME SAFE (Có thiết bị wifi Mesh)

NỘI DUNG/ GÓI CƯỚC HOME SAFE1 HOME SAFE2
Địa bàn áp dụng Toàn thành phố
Internet cáp quang Home 1: 30MB Home 2: 40MB
THIẾT BỊ . 01 thiết bị Wifi Mesh.
. 01 thiết bị wifi tiêu chuẩn 
. 02 thiết bị wifi Mesh
. 01 thiết bị wifi tiêu chuẩn
Ứng dụng Ứng dụng quản lý Camera
MyTV MyTV chuẩn MyTV nâng cao
APP STB APP STB
Hàng tháng Từ 1-24 tháng 185,000 229,000 235,000 279,000
Từ tháng thứ 25 145,000 189,000 195,000 199,000
6 tháng (Tặng 1) 4 chu kỳ đầu Trọn gói 1,110,000 1,374,000 1,410,000 1,674,000
Đơn giá 158,571 196,286 201,429 239,143
Từ chu kỳ cước thứ 5 Trọn gói 870,000 1,134,000 1,170,000 1,194,000
Đơn giá 124,286 162,000 167,143 170,571
12 tháng (Tặng 3) 2 chu kỳ đầu Trọn gói 2,220,000 2,748,000 2,820,000 3,348,000
Đơn giá 148,000 183,200 188,000 223,200
Từ chu kỳ cước thứ 3 Trọn gói 1,740,000 2,268,000 2,340,000 2,388,000
Đơn giá 116,000 151,200 156,000 159,200
➤ Cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 24 tháng.
➤ Đơn vị tính VNĐ, giá đã có VAT, đơn giá đã có khuyến mại

>>Xem thêm: Danh sách Smart Tivi tương thích với App MyTV

>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV

>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV

>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV

Lưu ý:

 Bảng giá trên là đơn giá đã có khuyến mại và bao gồm 10% thuế VAT.

➤Thanh toán trước 6 hoặc 12 tháng cước khách hàng được miễn cước lắp đặt và hỗ trợ đầu thu HD(nếu có)

THỦ TỤC ĐĂNG KÝ:

  • Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
  • Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.

THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN

Quý khách hàng có nhu cầu về dịch vụ Truyền hình MyTV xin vui lòng liên hệ 18001166024.1080 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.

VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!

Hỗ trợ