Với 40.000đ một tháng dành cho SmartTV, khách hàng được thưởng thức đến 149 kênh truyền hình trong nước và quốc tế, trong đó có 71 kênh tín hiệu HD, 78 kênh tín hiệu SD đã bao gồm 22 kênh VTVCab. Với các kênh có thời gian xem lại, khách hàng sẽ được xem lại các chương trình đã phát theo lịch phát sóng, với các kênh có thời gian tua lại cho phép khách hàng tua lại trong chương trình đang xem. Dưới đây là danh sách chi tiết:
Danh sách kênh trong gói chuẩn truyền hình MyTV có tín hiệu HD
TT | TÊN KÊNH | Tín hiệu | Số hiệu (VMP) | TVOD (MyTV Fix) | TVOD (MyTV Mobile) |
TSTV (tua lại) | Thể loại | Ngôn ngữ |
1 | VTV1 (HD) | HD | 1 | 24h | 24h | 2h | Kênh Thời sự - Chính luận - Tổng hợp | Tiếng Việt |
2 | VTV2 (HD) | HD | 2 | 24h | 24h | 2h | Kênh Khoa giáo | Tiếng Việt |
3 | VTV3 (HD) | HD | 3 | 24h | 24h | 2h | Kênh Thông tin & Giải trí tổng hợp | Tiếng Việt |
4 | VTV4 (HD) | HD | 4 | 24h | 24h | 2h | Kênh Đối Ngoại | Tiếng Việt |
5 | VTV5 (HD) | HD | 5 | 24h | 24h | 2h | Kênh Truyền hình tiếng Dân tộc | Tiếng Việt |
6 | VTV Cần Thơ (HD) | HD | 6 | 24h | 24h | 2h | Kênh dành cho thanh thiếu niên | Tiếng Việt |
7 | VTV7 (HD) | HD | 9 | 24h | 24h | 2h | Kênh truyền hình Giáo dục Quốc gia dành cho mọi lứa tuổi | Tiếng Việt |
8 | VTV 8 (HD) | HD | 68 | 24h | 24h | 2h | Kênh Truyền hình hướng tới khán giả Trung Bộ | Tiếng Việt |
9 | VTV9 (HD) | HD | 69 | 24h | 24h | 2h | Kênh Truyền hình Việt Nam dành cho khu vực Nam Bộ | Tiếng Việt |
10 | HTV2 (HD) | HD | 93 | Kênh giải trí TH | Tiếng Việt | |||
11 | HTV7 (HD) | HD | 94 | 72h | 72h | 2h | Kênh thông tin giải trí | Tiếng Việt |
12 | HTV9 (HD) | HD | 95 | 72h | 72h | 2h | Kênh thời sự - chính trị tổng hợp | Tiếng Việt |
13 | HTVC Phim (HD) | HD | 77 | 24h | 24h | 2h | Kênh phim truyện | Tiếng Việt |
14 | HTVC Thuần Việt (HD) | HD | 74 | 24h | 24h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Việt |
15 | VTC1 (HD) | HD | 75 | 24h | 24h | 2h | Kênh thời sự - chính trị tổng hợp | Tiếng Việt |
16 | VTC3 (HD) | HD | 83 | 24h | 24h | 2h | Kênh thể thao | Tiếng Việt |
17 | VTC4 -HD - Yeah1 Family | HD | 186 | 2h | Kênh thời trang và cuộc sống | Tiếng Việt | ||
18 | VTC5 (HD) | HD | 187 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Việt | ||
19 | VTC7 (HD) | HD | 188 | 48h | 48h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp - Today TV | Tiếng Việt |
20 | VTC9 (HD) | HD | 189 | 24h | 24h | 2h | Kênh văn hóa - Xã hội và giải trí - Let"s Việt | Tiếng Việt |
21 | On Sports (HD) | HD | 37 | Thể thao | Tiếng Việt | |||
22 | VTVcab4 – Văn HoáTV (HD) | HD | 194 | 2h | Kênh văn hóa, du lịch & giải trí | Tiếng Việt | ||
23 | VTVcab 8– Bibi (HD) | HD | 102 | 2h | Kênh Thiếu nhi | Tiếng Việt | ||
24 | On Football (HD) | HD | 39 | Bóng đá | Tiếng Việt | |||
25 | On Sports News (HD) | HD | 197 | 2h | Thể thao tin tức | Tiếng Việt | ||
26 | VTVcab19 - Vie Dramas (HD) | HD | 99 | Kênh phim Châu Á | Tiếng Việt | |||
27 | On Golf (HD) | HD | 199 | 48h | 48h | 2h | Thể thao Golf | Tiếng Việt |
28 | HBO (HD) | HD | 173 | 2h | Kênh phim truyện điện ảnh Mỹ | Tiếng Anh, phụ đề TV | ||
29 | ANIMAX (HD) | HD | 45 | 2h | Kênh hoạt hình Anime Nhật Bản | Tiếng Anh | ||
30 | BabyTV (HD) | HD | 163 | 2h | Kênh thiếu nhi | Tiếng Anh | ||
31 | Nat Geo Wild (HD) | HD | 119 | 2h | Kênh TH về động vật hoãng dã, tự nhiên | Tiếng Anh | ||
32 | HITS (HD) | HD | 216 | 2h | Phim bộ (phim kinh điển) dành cho gia đình | Tiếng Anh + Phụ đề TV | ||
33 | Asian Food Network (HD) | HD | 150 | 2h | Kênh văn hóa ẩm thực Châu Á | Tiếng Anh | ||
34 | NHK World Japan (HD) | HD | 50 | 2h | Kênh tin tức | Tiếng Anh | ||
35 | DW (HD) | HD | 136 | 2h | Kênh tin tức, thời sự Đức | Tiếng Anh | ||
36 | Channel News Asia (HD) | HD | 146 | 2h | Kênh tin tức Châu Á | Tiếng Anh | ||
37 | BTV9 - An Viên (HD) | HD | 616 | 2h | Văn hóa Phương Đông | Tiếng Việt | ||
38 | SCTV5 - SCJ TV Shopping (HD) | HD | 48 | 2h | Kênh shopping | Tiếng Việt | ||
39 | Vnews/TTXVN (HD) | HD | 133 | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | Tiếng Việt | ||
40 | Nhân dân (HD) | HD | 80 | 2h | Kênh Tổng hợp về Đảng | Tiếng Việt | ||
41 | Quốc hội (HD) | HD | 7 | 2h | Kênh truyền hình ngôn luận chính thống của Quốc hội | Tiếng Việt | ||
42 | QPVN (HD) | HD | 127 | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | Tiếng Việt | ||
43 | BacGiangTV (BGTV) | HD | 981 | 48h | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
44 | BacKanTV (TBK) | HD | 971 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
45 | BacNinhTV (BTV) (HD) | HD | 992 | 48h | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
46 | BenTreTV (THBT) | HD | 711 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
47 | BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) | HD | 613 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
48 | BinhDuongTV4 (BTV4) - (IMOVIE) HD | HD | 615 | 2h | Phim truyện tổng hợp | Tiếng Việt | ||
49 | CaoBangTV (CRTV) HD | HD | 111 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
50 | DakLakTV (DRT) | HD | 471 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
51 | DongNaiTV1 (DN1) (HD) | HD | 603 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
52 | HaiPhongTV (THP) (HD) | HD | 159 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
53 | HanoiTV1 (HD) | HD | 190 | 48h | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
54 | HaTinhTV (HTTV) HD | HD | 382 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
55 | HoaBinhTV (HBTV) HD | HD | 281 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
56 | HungYenTV (HY) HD | HD | 892 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
57 | KienGiangTV (KTV) (HD) | HD | 683 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
58 | LangsonTV1 (LSTV1) HD | HD | 121 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
59 | NgheAnTV (NTV) - HD | HD | 372 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
60 | PhuThoTV (PTV) (HD) | HD | 192 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
61 | QuangNgaiTV (PTQ1) (HD) | HD | 762 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
62 | QuangNinhTV1 (QTV1 - HD) | HD | 244 | 0h | 0h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
63 | SocTrangTV (STV) (HD) | HD | 831 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
64 | ThaiNguyenTV1 (TV1)(HD) | HD | 203 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
65 | ThanhHoaTV (TTV) (HD) | HD | 362 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
66 | TienGiangTV (THTG) (HD) | HD | 631 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
67 | YenBaiTV (YTV) (HD) | HD | 211 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
68 | VinhLongTV1 (THVL1) (HD) | HD | 24 | 0h | 0h | 0h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
69 | VinhLongTV2 (THVL2) (HD) | HD | 28 | 0h | 0h | 0h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
70 | VinhLongTV3 (THVL3) (HD) | HD | 29 | 0h | 0h | 0h | Kênh Phim | Tiếng Việt |
71 | VinhLongTV4 (THVL4 (HD) | HD | 57 | 0h | 0h | 0h | Kênh Văn hoá, Du lịch và Giải trí | Tiếng Việt |
Danh sách kênh trong gói chuẩn truyền hình MyTV có tín hiệu SD
TT | TÊN KÊNH | Tín hiệu | Số hiệu (VMP) | TVOD (MyTV Fix) | TVOD (MyTV Mobile) |
TSTV (tua lại) | Thể loại | Ngôn ngữ |
1 | HTV1 | SD | 10 | 72h | 72h | 2h | Kênh thông tin công cộng | Tiếng Việt |
2 | HTV3 | SD | 87 | 24h | 24h | 2h | Kênh thiếu nhi | Tiếng Việt |
3 | HTV4 - Key | SD | 14 | 72h | 72h | 2h | Kênh Phổ Biến Kiến Thức, Giáo dục | Tiếng Việt |
4 | HTVC Phụ nữ | SD | 205 | 24h | 24h | 2h | Kênh phụ nữ | Tiếng Việt |
5 | HTV Thể thao | SD | 15 | 24h | 24h | 2h | Kênh thể thao | Tiếng Việt |
6 | HTVC Thuần Việt | SD | 124 | 24h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Việt | |
7 | HTVC Du lịch và Cuộc sống | SD | 144 | 24h | 24h | 2h | Kênh du lịch - văn hóa - lịch sử | Tiếng Việt |
8 | HTVC Gia đình | SD | 64 | 24h | 24h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Việt |
9 | HTVC Ca nhạc | SD | 107 | 2h | Kênh ca nhạc | Tiếng Việt | ||
10 | VTC8 | SD | 164 | 24h | 24h | 2h | Kênh thông tin và giải trí tổng hợp Nam Bộ | Tiếng Việt |
11 | VTC10 | SD | 116 | 2h | Kênh văn hóa VIệt | Tiếng Việt | ||
12 | VTC11 | SD | 26 | 24h | 24h | 2h | Kênh thiếu nhi và gia đình | Tiếng Việt |
13 | VTC12 | SD | 210 | 2h | Kênh mua sắm | Tiếng Việt | ||
14 | VTC14 | SD | 207 | 2h | Kênh phòng chống thiên Tiếng Anhi và thảm họa | Tiếng Việt | ||
15 | VTC16 | SD | 206 | 2h | Kênh nông nghiệp nông thôn và nông dân | Tiếng Việt | ||
16 | VTVcab 1 - Giải trí TV | SD | 97 | Kênh Giải trí TH | Tiếng Việt | |||
17 | On Phim Việt | SD | 98 | 2h | Phim truyện Việt Nam | Tiếng Việt | ||
18 | On Sports | SD | 36 | Thể thao | Tiếng Việt | |||
19 | VTVcab5 - E Channel | SD | 100 | 2h | Kênh Phim truyện và Giải trí | Tiếng Việt | ||
20 | On Sports+ | SD | 101 | 2h | Kênh thể thao giải trí | Tiếng Việt | ||
21 | VTVcab 7 | SD | 91 | 24h | 24h | 2h | Kênh thông tin Sức khỏe & Cuộc sống | Tiếng Việt |
22 | VTVcab 9 - InfoTV | SD | 195 | 2h | Kênh tin tức (điển hình về tài chính & kinh tế) | Tiếng Việt | ||
23 | On Cine | SD | 105 | 2h | Kênh Phim truyện | Tiếng Việt | ||
24 | VTVcab 11 - TV Shopping | SD | 8 | 2h | Kênh mua sắm của Đài Truyền hình Việt Nam | Tiếng Việt | ||
25 | VTVcab 12 - Style TV | SD | 103 | 2h | Kênh thời trang, Phong cách sống | Tiếng Việt | ||
26 | VTVcab13-VTV Hyundai | SD | 17 | 2h | Kênh mua sắm | Tiếng Việt | ||
27 | VTVcab 15 - M Channel | SD | 196 | 2h | Kênh Truyền hình dành cho nam giới | Tiếng Việt | ||
28 | On Football | SD | 38 | Bóng đá | Tiếng Việt | |||
29 | VTVcab17 - YEAH1 TV | SD | 104 | 2h | Kênh giải trí Dành cho giới trẻ | Tiếng Việt | ||
30 | VTVcab20 (V Family) | SD | 132 | 2h | Kênh giải trí phụ nữ và gia đình | Tiếng Việt | ||
31 | A+ (ABC Autrailia) | SD | 157 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | Tiếng Anh | ||
32 | TV5 Asie | SD | 65 | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | Tiếng Pháp | ||
33 | KBS World | SD | 138 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp Hàn Quốc | Tiếng Hàn -> Phụ đề Tiếng Anh | ||
34 | France 24 English | SD | 137 | 2h | Kênh tin tức quốc tế | Tiếng Anh | ||
35 | Arirang | SD | 170 | 2h | Kênh truyền hình Hàn Quốc | Tiếng Anh | ||
36 | VOVTV | SD | 90 | 2h | Kênh VOV | Tiếng Việt | ||
37 | ANTV | SD | 35 | 24h | 24h | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | Tiếng Việt |
38 | AnGiangTV (ATV) | SD | 671 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
39 | BacLieuTV (BTV) | SD | 941 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
40 | BinhDinhTV (BTV) | SD | 771 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
41 | BinhDuongTV2 (BTV2) | SD | 612 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
42 | BinhPhuocTV (BPTV) | SD | 931 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
43 | BinhThuanTV (BTV) | SD | 861 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
44 | CaMauTV (CTV1) | SD | 691 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
45 | CanThoTV (THTPCT) | SD | 651 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
46 | DakNongTV (PTD) | SD | 481 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
47 | DaNangTV1 (DRT1) | SD | 431 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
48 | DaNangTV2 (DRT2) | SD | 432 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
49 | DienBienTV (ĐTV) | SD | 271 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
50 | DongNaiTV2 (DN2) | SD | 602 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
51 | DongThapTV (THDT) | SD | 661 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
52 | GiaLaiTV (THGL) | SD | 811 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
53 | HaGiangTV (HTV) | SD | 231 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
54 | HaiDuongTV (HDTV) | SD | 341 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
55 | HaNamTV (HaNam) | SD | 901 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
56 | HauGiangTV (HGV) | SD | 951 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
57 | HueTV1 (TRT1) | SD | 751 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
58 | KhanhHoaTV (KTV) | SD | 791 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
59 | KonTumTV (KRT) | SD | 821 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
60 | LaiChauTV (LTV) | SD | 251 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
61 | LamDongTV (LDTV) | SD | 491 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
62 | LaoCaiTV (THLC) | SD | 241 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
63 | LongAnTV (LA34) | SD | 621 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
64 | NamDinhTV (NTV) | SD | 181 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
65 | NinhBinh (NTB) | SD | 351 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
66 | NinhThuanTV (NTV) | SD | 851 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
67 | Phú Yên | SD | 781 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
68 | QuangBinhTV (QBTV) | SD | 731 | 72h | 72h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
69 | QuangNamTV (QRT) | SD | 921 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
70 | QuangTriTV (QRTV) | SD | 741 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
71 | SonLaTV(STV) | SD | 261 | 0h | 0h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
72 | Tiếng AnhyNinhTV (TTV11) | SD | 701 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
73 | ThaiBinhTV (TBTV) | SD | 171 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
74 | ThaiNguyenTV2 (TV2) | SD | 202 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt | ||
75 | TraVinhTV (THTV) | SD | 841 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
76 | TuyenQuangTV (TTV) | SD | 221 | 48h | 48h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
77 | VinhphucTV (VP) | SD | 881 | 24h | 24h | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
78 | VungTiếng AnhuTV (BRT) | SD | 721 | 2h | Tỉnh/Tp | Tiếng Việt |
>>Xem thêm: Danh sách kênh có trong gói nâng cao của truyền hình MyTV
>>Xem thêm: Danh sách kênh có trong gói cơ bản của truyền hình MyTV
>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV
>>Xem thêm: Danh sách Smart Tivi tương thích với App MyTV B2C
Khách hàng cần lắp đặt truyền hình MyTV VNPT tại TP Hà Nội xin vui lòng liên hệ hotline 085.585.1166 - 18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được phục vụ. Gói cước chuẩn của truyền hình MyTV cũng có thể mua online và thanh toán dễ dàng trên digishop.vnpt.vn theo hướng dẫn. Chúc quý khách có những trải nghiệm thú vị cùng truyền hình MyTV.