Gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV có tổng số kênh như nhau là 177 kênh trong nước và quốc tế, trong đó có 88 tín hiệu HD, 89 kênh tín hiệu SD đã bao gồm 22 kênh VTVCab. Với các kênh có thời gian xem lại, khách hàng sẽ được xem lại các chương trình đã phát theo lịch phát sóng, với các kênh có thời gian tua lại cho phép khách hàng tua lại trong chương trình đang xem. Dưới đây là danh sách chi tiết:
TT | DANH SÁCH KÊNH | Tín hiệu | Số hiệu VMP | Thời gian xem lại | Thời gian tua lại | Thể loại |
1 | VTV1 (HD) | HD | 1 | 72h | 2h | Kênh tin tức tổng hợp |
2 | VTC1 (HD) | HD | 75 | 24h | 2h | Kênh thời sự - chính trị tổng hợp |
3 | Vnews (HD) | HD | 133 | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | |
4 | Nhân dân (HD) | HD | 80 | 2h | Kênh Tổng hợp về Đảng | |
5 | Quốc hội (HD) | HD | 71 | 2h | Kênh truyền hình ngôn luận chính thống của Quốc hội | |
6 | QPVN (HD) | HD | 127 | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | |
7 | VTV2 (HD) | HD | 2 | 72h | 2h | Kênh Khoa giáo |
8 | VTV3 (HD) | HD | 3 | 72h | 2h | Kênh Thông tin & Giải trí tổng hợp |
9 | VTV4 (HD) | HD | 4 | 48h | 2h | Kênh Đối Ngoại |
10 | VTV5 (HD) | HD | 5 | 24h | 2h | Kênh Truyền hình tiếng Dân tộc |
11 | VTV6 (HD) | HD | 6 | 72h | 2h | Kênh dành cho thanh thiếu niên |
12 | VTV7 (HD) | HD | 9 | 48h | 2h | Kênh truyền hình Giáo dục Quốc gia dành cho mọi lứa tuổi |
13 | VTV 8 (HD) | HD | 68 | 24h | 2h | Kênh Truyền hình hướng tới khán giả Trung Bộ |
14 | VTV9 (HD) | HD | 69 | 72h | 2h | Kênh Truyền hình Việt Nam dành cho khu vực Nam Bộ |
15 | HTV2 (HD) | HD | 93 | Kênh giải trí tổng hợp | ||
16 | HTV7 (HD) | HD | 94 | 72h | 2h | Kênh thông tin giải trí |
17 | HTV9 (HD) | HD | 95 | 72h | 2h | Kênh thời sự - chính trị tổng hợp |
18 | HTVC Phim (HD) | HD | 77 | 24h | 2h | Kênh phim truyện |
19 | HTVC Thuần Việt (HD) | HD | 74 | 24h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp |
20 | VTC3 (HD) | HD | 83 | 24h | 2h | Kênh thể thao |
21 | VTC4 -HD - Yeah1 Family | HD | 186 | 2h | Kênh thời trang và cuộc sống | |
22 | VTC5 (HD) | HD | 187 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | |
23 | VTC7 (HD) | HD | 188 | 48h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp - Today TV |
24 | VTC9 (HD) | HD | 189 | 24h | 2h | Kênh văn hóa - Xã hội và giải trí - Let"s Việt |
25 | VTVcab3 HD - Thể thao TV (HD) | HD | 37 | Kênh Thể thao TV | ||
26 | VTVcab4 – Văn HoáTV (HD) | HD | 194 | 2h | Kênh văn hóa, du lịch & giải trí | |
27 | VTVcab 8– Bibi | HD | 102 | 2h | Kênh thiếu nhi | |
28 | VTVcab16 – Bóng đá TV (HD) | HD | 39 | Kênh thể thao (điển hình về bóng đá) | ||
29 | VTVcab18 (HD) - Thể thao tin tức | HD | 197 | 2h | Kênh thể thao chuyên biệt về tin tức, bóng rổ | |
30 | VTVcab 23 - Thể thao Golf HD | HD | 199 | 48h | 2h | Thể thao Golf |
31 | Disney Channel (HD) | HD | 178 | 24h | 2h | Kênh phim dành cho thanh thiếu niên |
32 | Fox Sports 2 (HD) | HD | 176 | 48h | 2h | Kênh thể thao quốc tế |
33 | HBO (HD) | HD | 173 | 2h | Kênh phim truyện điện ảnh Mỹ | |
34 | Asian Food Network HD (Tên cũ Asian Food Channel) | HD | 150 | 2h | Kênh văn hóa ẩm thực Châu Á | |
35 | Fox (HD) | HD | 85 | 2h | Tin tức | |
36 | BabyTV (HD) | HD | 163 | 2h | Kênh thiếu nhi | |
37 | Fox Family Movies (HD) | HD | 216 | 2h | Kênh Phim truyện dành cho gia đình | |
38 | Nat Geo Wild (HD) | HD | 119 | 2h | Kênh TH về động vật hoãng dã, tự nhiên | |
39 | NHK World Japan (HD) | HD | 50 | 2h | Kênh tin tức | |
40 | DW (HD) | HD | 136 | 2h | Kênh tin tức, thời sự Đức | |
41 | Channel News Asia (HD) | HD | 146 | 2h | Kênh tin tức Châu Á | |
42 | BTV9 - An Viên (HD) | HD | 616 | 2h | Văn hóa Phương Đông | |
43 | BacNinhTV (BTV) (HD) | HD | 992 | 48h | 2h | Tỉnh/Tp |
44 | BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) | HD | 613 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
45 | BinhDuongTV4 (BTV4) - (IMOVIE) HD | HD | 615 | 2h | Phim truyện tổng hợp | |
46 | CaoBangTV (CRTV) HD | HD | 111 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
47 | DongNaiTV1 (DN1) (HD) | HD | 603 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
48 | HaiPhongTV (THP) (HD) | HD | 159 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
49 | HanoiTV1 (HD) | HD | 190 | 72h | 2h | Tỉnh/Tp |
50 | HanoiTV2 (HD) | HD | 193 | 48h | 2h | Tỉnh/Tp |
51 | HaTinhTV (HTTV) HD | HD | 382 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
52 | HoaBinhTV (HBTV) HD | HD | 281 | 2h | Tỉnh/Tp | |
53 | HungYenTV (HY) HD | HD | 892 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
54 | KienGiangTV (KTV) (HD) | HD | 683 | 2h | Tỉnh/Tp | |
55 | LangsonTV1 (LSTV1) HD | HD | 121 | 2h | Tỉnh/Tp | |
56 | NgheAnTV (NTV) - HD | HD | 372 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
57 | PhuThoTV (PTV)(HD) | HD | 192 | 2h | Tỉnh/Tp | |
58 | QuangNgaiTV (PTQ1) HD | HD | 762 | 72h | 2h | Tỉnh/Tp |
59 | QuangNinhTV (QTV1 - HD) | HD | 244 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
60 | Truyền hình Quảng Ninh 3 (QTV3 - HD) | HD | 245 | 2h | Tỉnh/Tp | |
61 | ThaiNguyenTV1 (TV1)(HD) | HD | 203 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
62 | ThanhHoaTV (TTV) HD | HD | 362 | 2h | Tỉnh/Tp | |
63 | TienGiangTV (THTG) HD | HD | 631 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
64 | VinhLongTV1 (THVL1) (HD) | HD | 24 | Tỉnh/Tp | ||
65 | VinhLongTV2 (THVL2) (HD) | HD | 28 | Tỉnh/Tp | ||
66 | VinhLongTV3 (THVL3) (HD) | HD | 29 | Kênh Phim | ||
67 | VinhLongTV4 (THVL4 (HD) | HD | 57 | Kênh Văn hoá, Du lịch và Giải trí | ||
68 | VTC13 (HD) | HD | 78 | 2h | Kênh giải trí tương tác | |
69 | Animal Planet (HD) | HD | 183 | 2h | Kênh thế giới động vật | |
70 | AXN (HD) | HD | 177 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp quốc tế | |
71 | Bloomberg (HD) | HD | 184 | 2h | Kênh tin tức, tài chính kinh tế quốc tế | |
72 | Cartoon Network (HD) | HD | 179 | 24h | 2h | Kênh phim hoạt hình quốc tế |
73 | CNN (HD) | HD | 180 | 2h | Kênh tin tức hàng đầu thế giới | |
74 | Discovery (HD) | HD | 160 | 2h | Kênh khoa học giáo dục khám phá | |
75 | Disney Junior (HD) | HD | 215 | 2h | Kênh thiếu nhi | |
76 | Fox Sports (HD) | HD | 175 | 48h | 2h | Kênh thể thao quốc tế HD |
77 | Fashion TV (HD) | HD | 162 | 2h | Kênh thời trang | |
78 | Cinemax HD (tên cũ Max by HBO) | HD | 174 | 2h | Kênh phim hành động Mỹ | |
79 | Red by HBO (HD) | HD | 142 | 2h | Kênh phim truyện Châu Á | |
80 | Travel & Living (HD) | HD | 185 | 2h | Kênh khoa học khám phá và cuộc sống | |
81 | Warner TV HD | HD | 165 | 2h | Kênh phim truyện truyền hình đặc sắc | |
82 | Da Vinci (HD) | HD | 148 | 2h | Kênh khoa học giáo dục | |
83 | Outdoor Channel (HD) | HD | 108 | 2h | Kênh thể thao ngoài trời | |
84 | Channel V (HD) | HD | 147 | 2h | Kênh ca nhạc | |
85 | Fox Life (HD) | HD | 53 | 2h | Kênh giải trí quốc tế | |
86 | FOX Movies (HD) | HD | 52 | 2h | Kênh phim truyện quốc tế | |
87 | National Geographic Channel - NGC (HD) | HD | 46 | 2h | Kênh phim tài liệu thiên nhiên, khoa học, và lịch sử | |
88 | MTV (HD) | HD | 79 | 2h | Kênh ca nhạc, giải trí | |
89 | ANTV | SD | 35 | 24h | 2h | Kênh tin tức tổng hợp |
90 | HTV1 | SD | 10 | 72h | 2h | Kênh thông tin công cộng |
91 | HTV3 | SD | 87 | 2h | Kênh thiếu nhi | |
92 | HTVC Phụ nữ | SD | 205 | 24h | 2h | Kênh phụ nữ |
93 | HTV Thể thao | SD | 15 | 24h | 2h | Kênh thể thao |
94 | HTVC Du lịch và Cuộc sống | SD | 144 | 24h | 2h | Kênh du lịch - văn hóa - lịch sử |
95 | HTVC Gia đình | SD | 64 | 24h | 2h | Kênh giải trí tổng hợp |
96 | HTVC Ca nhạc | SD | 107 | 2h | Kênh ca nhạc | |
97 | VTC8 | SD | 164 | 24h | 2h | Kênh thông tin và giải trí tổng hợp Nam Bộ |
98 | VTC10 | SD | 116 | 2h | Kênh văn hóa VIệt | |
99 | VTC11 | SD | 26 | 24h | 2h | Kênh thiếu nhi và gia đình |
100 | VTC12 | SD | 210 | 2h | Kênh mua sắm | |
101 | VTC14 | SD | 207 | 2h | Kênh phòng chống thiên tai và thảm họa | |
102 | VTC16 | SD | 206 | 2h | Kênh nông nghiệp nông thôn và nông dân | |
103 | VTVcab 1 - Giải trí TV | SD | 97 | Kênh Giải trí Tổng hợp | ||
104 | VTVcab2- Phim Việt | SD | 98 | 2h | Kênh phim truyện Việt Nam | |
105 | VTVcab3 - Thể thao TV | SD | 36 | Kênh Thể thao TV | ||
106 | VTVcab5 - E Channel | SD | 100 | 2h | Kênh Phim truyện và Giải trí | |
107 | VTVcab6- Hay TV | SD | 101 | 2h | Kênh Giải trí tổng hợp | |
108 | VTVcab 7 | SD | 91 | 24h | 2h | Kênh thông tin sức khỏe và cuộc sống |
109 | VTVcab 9 - InfoTV | SD | 195 | 2h | Kênh tin tức (điển hình về tài chính & kinh tế) | |
110 | VTVcab 10 | SD | 105 | 2h | Kênh phim truyện tổng hợp | |
111 | VTVcab 11 - TV Shopping | SD | 8 | 2h | Kênh mua sắm của Đài Truyền hình Việt Nam | |
112 | VTVcab 12 - Style TV | SD | 103 | 2h | Kênh thời trang, Phong cách sống | |
113 | VTVcab13-VTV Hyundai | SD | 17 | 2h | Kênh mua sắm | |
114 | VTVcab 15 - M Channel | SD | 196 | 2h | Kênh Truyền hình dành cho nam giới | |
115 | VTVcab 16– Bóng đá TV | SD | 38 | Kênh thể thao (điển hình về bóng đá) | ||
116 | VTVcab17 - YEAH1 TV | SD | 104 | 2h | Kênh giải trí Dành cho giới trẻ | |
117 | VTVcab19 - Vie Dramas | HD | 99 | Kênh phim truyện Châu Á | ||
118 | VTVcab20 (V Family) | SD | 132 | 2h | Kênh giải trí phụ nữ và gia đình | |
119 | TV5 Asie | SD | 65 | 2h | Kênh tin tức tổng hợp | |
120 | KBS World | SD | 138 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp Hàn Quốc | |
121 | France 24 English | SD | 137 | 2h | Kênh tin tức quốc tế | |
122 | Arirang | SD | 170 | 2h | Kênh truyền hình Hàn Quốc | |
123 | A+ (ABC Autrailia) | SD | 157 | 2h | Kênh giải trí tổng hợp | |
124 | DN9/AZShop | SD | 34 | 2h | Kênh mua sắm | |
125 | VOVTV | SD | 90 | 2h | Kênh VOV | |
126 | AnGiangTV (ATV) | SD | 671 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
127 | BacGiangTV (BGTV) | SD | 981 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
128 | BacKanTV (TBK) | SD | 971 | 2h | Tỉnh/Tp | |
129 | BacLieuTV (BTV) | SD | 941 | 2h | Tỉnh/Tp | |
130 | BenTreTV (THBT) | SD | 711 | 2h | Tỉnh/Tp | |
131 | BinhDinhTV (BTV) | SD | 771 | 2h | Tỉnh/Tp | |
132 | BinhDuongTV2 (BTV2) | SD | 612 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
133 | BinhPhuocTV (BPTV) | SD | 931 | 2h | Tỉnh/Tp | |
134 | BinhThuanTV (BTV) | SD | 861 | 2h | Tỉnh/Tp | |
135 | CaMauTV (CTV1) | SD | 691 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
136 | CanThoTV (THTPCT) | SD | 651 | 2h | Tỉnh/Tp | |
137 | DakLakTV (DRT) | SD | 471 | 2h | Tỉnh/Tp | |
138 | DakNongTV (PTD) | SD | 481 | 2h | Tỉnh/Tp | |
139 | DaNangTV1 (DRT1) | SD | 431 | 72h | 2h | Tỉnh/Tp |
140 | DaNangTV2 (DRT2) | SD | 432 | 72h | 2h | Tỉnh/Tp |
141 | DienBienTV (ĐTV) | SD | 271 | 2h | Tỉnh/Tp | |
142 | DongNaiTV2 (DN2) | SD | 602 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
143 | DongThapTV (THDT) | SD | 661 | 2h | Tỉnh/Tp | |
144 | GiaLaiTV (THGL) | SD | 811 | 72h | 2h | Tỉnh/Tp |
145 | HaGiangTV (HTV) | SD | 231 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
146 | HaiDuongTV (HDTV) | SD | 341 | 2h | Tỉnh/Tp | |
147 | HaNamTV (HaNam) | SD | 901 | 2h | Tỉnh/Tp | |
148 | HauGiangTV (HGV) | SD | 951 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
149 | HueTV1 (TRT1) | SD | 751 | 72h | 2h | Tỉnh/Tp |
150 | KhanhHoaTV (KTV) | SD | 791 | 2h | Tỉnh/Tp | |
151 | KonTumTV (KRT) | SD | 821 | 2h | Tỉnh/Tp | |
152 | LaiChauTV (LTV) | SD | 251 | 2h | Tỉnh/Tp | |
153 | LamDongTV (LDTV) | SD | 491 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
154 | LaoCaiTV (THLC) | SD | 241 | 2h | Tỉnh/Tp | |
155 | LongAnTV (LA34) | SD | 621 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
156 | NamDinhTV (NTV) | SD | 181 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
157 | NinhBinh (NTB) | SD | 351 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
158 | NinhThuanTV (NTV) | SD | 851 | 2h | Tỉnh/Tp | |
159 | Phú Yên | SD | 781 | 2h | Tỉnh/Tp | |
160 | QuangBinhTV (QBTV) | SD | 731 | 72h | 2h | Tỉnh/Tp |
161 | QuangNamTV (QRT) | SD | 921 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
162 | QuangTriTV (QRTV) | SD | 741 | 2h | Tỉnh/Tp | |
163 | SocTrangTV (STV) | SD | 831 | 2h | Tỉnh/Tp | |
164 | SonLaTV(STV) | SD | 261 | 48h | 2h | Tỉnh/Tp |
165 | TayNinhTV (TTV11) | SD | 701 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
166 | ThaiBinhTV (TBTV) | SD | 171 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
167 | ThaiNguyenTV2 (TV2) | SD | 202 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
168 | TraVinhTV (THTV) | SD | 841 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
169 | TuyenQuangTV (TTV) | SD | 221 | 48h | 2h | Tỉnh/Tp |
170 | VinhphucTV (VP) | SD | 881 | 24h | 2h | Tỉnh/Tp |
171 | VungTauTV (BRT) | SD | 721 | 2h | Tỉnh/Tp | |
172 | YenBaiTV (YTV) | SD | 211 | 2h | Tỉnh/Tp | |
173 | HTV4 | SD | 14 | 72h | 2h | Kênh Phổ Biến Kiến Thức, Giáo dục |
174 | VTC2 | SD | 21 | 2h | Kênh công nghệ thông tin và truyền thông | |
175 | VTC6 | SD | 23 | 2h | Kênh văn hóa - nghệ thuật - kinh tế và hội nhập | |
176 | HiTV | SD | 92 | 2h | Kênh thông tin kinh tế - VHXH | |
177 | SCTV8 (VITV) | SD | 168 | 24h | 2h | Kênh thông tin kinh tế - tài chính |
>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV
>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV
>>Sự giống và khác nhau giữa gói Nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV
>>Hướng dẫn cài đặt App MyTV B2C trên Smart TV hệ điều hành Android
Khách hàng có nhu cầu lắp đặt truyền hình MyTV VNPT tại Thành Phố Hà Nội xin vui lòng liên hệ hotline 085.585.1166 - 18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được phục vụ.