03:10 PM|19/07/2021    16,017 lượt xem

  

Gói cơ bản của truyền hình MyTV có 144 kênh, trong đó có 61 kênh truyển hình tín hiệu HD và 83 kênh truyền hình tín hiệu SD, có VTVCab. Khách hàng được xem lại các trương chình trước đó 3 ngày (72h) tại 14 kênh truyền hình và thưởng thức Galaxy cao cấp vào ngày thứ 7 hàng tuần. Dưới đây là danh sách chi tiết!

Danh sách kênh có trong gói cơ bản của truyền hình MyTV

TT TÊN KÊNH Tín hiệu Số hiệu (VMP) TVOD (Xem lại) TSTV (tua lại) Thể loại
1 VTV1 (HD) HD 1 72h 2h Kênh Thời sự - Chính luận - Tổng hợp
2 VTV2 (HD) HD 2 72h 2h Kênh Khoa giáo
3 VTV3 (HD) HD 3 72h 2h Kênh Thông tin & Giải trí tổng hợp
4 VTV4 (HD) HD 4 48h 2h Kênh Đối Ngoại
5 VTV5 (HD) HD 5 24h 2h Kênh Truyền hình tiếng Dân tộc
6 VTV6 (HD) HD 6 72h 2h Kênh dành cho thanh thiếu niên
7 VTV7 (HD) HD 9 48h 2h Kênh truyền hình Giáo dục Quốc gia dành cho mọi lứa tuổi
8 VTV 8 (HD) HD 68 24h 2h Kênh Truyền hình hướng tới khán giả Trung Bộ
9 VTV9 (HD) HD 69 72h 2h Kênh Truyền hình Việt Nam dành cho khu vực Nam Bộ
10 HTV2 (HD) HD 93     Kênh giải trí TH
11 HTV7 (HD) HD 94 72h 2h Kênh thông tin giải trí
12 HTV9 (HD) HD 95 72h 2h Kênh thời sự - chính trị tổng hợp
13 HTVC Phim (HD) HD 77 24h 2h Kênh phim truyện
14 HTVC Thuần Việt (HD) HD 74 24h 2h Kênh giải trí tổng hợp
15 VTC1 (HD) HD 75 24h 2h Kênh thời sự - chính trị tổng hợp
16 VTC3 (HD) HD 83 24h 2h Kênh thể thao
17 VTC4 -HD - Yeah1 Family HD 186   2h Kênh thời trang và cuộc sống
18 VTC5 (HD) HD 187   2h Kênh giải trí tổng hợp
19 VTC7 (HD) HD 188 48h 2h Kênh giải trí tổng hợp - Today TV
20 VTC9 (HD) HD 189 24h 2h Kênh văn hóa - Xã hội và giải trí - Let"s Việt
21 VTVcab3 HD - Thể thao TV (HD) HD 37     Kênh Thể thao TV
22 VTVcab4 – Văn HoáTV (HD) HD 194   2h Kênh văn hóa, du lịch & giải trí
23 VTVcab 8– Bibi (HD) HD 102   2h Kênh Thiếu nhi
24 VTVcab16 – Bóng đá TV (HD) HD 39     Kênh thể thao (điển hình về bóng đá)
25 VTVcab18 (HD) - Thể thao tin tức HD 197   2h Kênh thể thao chuyên biệt về tin tức, bóng rổ
26 VTVcab19 - Vie Dramas  HD 99     Kênh phim Châu Á
27 VTVcab 23 - Thể thao Golf (HD) HD 199 48h 2h Thể thao Golf
28 Asian Food Network (HD) HD 150   2h Kênh văn hóa ẩm thực Châu Á
29 NHK World Japan (HD) HD 50   2h Kênh tin tức
30 DW (HD) HD 136   2h Kênh tin tức, thời sự Đức
31 Channel News Asia (HD) HD 146   2h Kênh tin tức Châu Á
32 BTV9 - An Viên (HD) HD 616   2h Văn hóa Phương Đông
33 Vnews (HD) HD 133   2h Kênh tin tức tổng hợp
34 Nhân dân (HD) HD 80   2h Kênh Tổng hợp về Đảng
35 Quốc hội (HD) HD 71   2h Kênh truyền hình ngôn luận chính thống của Quốc hội
36 QPVN (HD) HD 127   2h Kênh tin tức tổng hợp
37 BacNinhTV (BTV) (HD) HD 992 48h 2h Tỉnh/Tp
38 BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) HD 613 24h 2h Tỉnh/Tp
39 BinhDuongTV4 (BTV4) - (IMOVIE) HD HD 615   2h Phim truyện tổng hợp
40 CaoBangTV (CRTV) HD HD 111 24h 2h Tỉnh/Tp
41 DongNaiTV1 (DN1) (HD) HD 603 24h 2h Tỉnh/Tp
42 HaiPhongTV (THP) (HD) HD 159 24h 2h Tỉnh/Tp
43 HanoiTV1 (HD) HD 190 48h 2h Tỉnh/Tp
44 HanoiTV2 (HD) HD 193 48h 2h Tỉnh/Tp
45 HaTinhTV (HTTV) HD HD 382 24h 2h Tỉnh/Tp
46 HoaBinhTV (HBTV) HD HD 281   2h Tỉnh/Tp
47 HungYenTV (HY) HD HD 892 24h 2h Tỉnh/Tp
48 KienGiangTV (KTV) (HD) HD 683   2h Tỉnh/Tp
49 LangsonTV1 (LSTV1) HD HD 121   2h Tỉnh/Tp
50 NgheAnTV (NTV) - HD HD 372 24h 2h Tỉnh/Tp
51 PhuThoTV (PTV) (HD) HD 192   2h Tỉnh/Tp
52 QuangNgaiTV (PTQ1) (HD) HD 762 72h 2h Tỉnh/Tp
53 QuangNinhTV (QTV1 - HD) HD 244 24h 2h Tỉnh/Tp
54 Truyền hình Quảng Ninh 3 (QTV3 - HD) HD 245   2h Tỉnh/Tp
55 ThaiNguyenTV1 (TV1)(HD) HD 203 24h 2h Tỉnh/Tp
56 ThanhHoaTV (TTV) (HD) HD 362   2h Tỉnh/Tp
57 TienGiangTV (THTG) (HD) HD 631 24h 2h Tỉnh/Tp
58 VinhLongTV1 (THVL1) (HD) HD 24     Tỉnh/Tp
59 VinhLongTV2 (THVL2) (HD) HD 28     Tỉnh/Tp
60 VinhLongTV3 (THVL3) (HD) HD 29     Kênh Phim
61 VinhLongTV4 (THVL4 (HD) HD 57     Kênh Văn hoá, Du lịch và Giải trí
62 HTV1 SD 10 72h 2h Kênh thông tin công cộng
63 HTV3 SD 87 24h 2h Kênh thiếu nhi
64 HTVC Phụ nữ SD 205 24h 2h Kênh phụ nữ
65 HTV Thể thao SD 15 24h 2h Kênh thể thao
66 HTVC Du lịch và Cuộc sống SD 144 24h 2h Kênh du lịch - văn hóa - lịch sử
67 HTVC Gia đình SD 64 24h 2h Kênh giải trí tổng hợp
68 HTVC Ca nhạc SD 107   2h Kênh ca nhạc
69 VTC8 SD 164 24h 2h Kênh thông tin và giải trí tổng hợp Nam Bộ
70 VTC10 SD 116   2h Kênh văn hóa VIệt
71 VTC11 SD 26 24h 2h Kênh thiếu nhi và gia đình
72 VTC12 SD 210   2h Kênh mua sắm
73 VTC14 SD 207   2h Kênh phòng chống thiên tai và thảm họa
74 VTC16 SD 206   2h Kênh nông nghiệp nông thôn và nông dân
75 VTVcab 1 - Giải trí TV SD 97     Kênh Giải trí TH
76 VTVcab2- Phim Việt SD 98   2h Kênh phim truyện Việt Nam
77 VTVcab3 - Thể thao TV SD 36     Kênh Thể thao TV
78 VTVcab5 - E Channel SD 100   2h Kênh Phim truyện và Giải trí
79 VTVcab6- Hay TV SD 101   2h Kênh Giải trí TH
80 VTVcab 7 SD 91 24h 2h Kênh thông tin Sức khỏe & Cuộc sống
81 VTVcab 9 - InfoTV SD 195   2h Kênh tin tức (điển hình về tài chính & kinh tế)
82 VTVcab 10  SD 105   2h Kênh phim truyện tổng hợp
83 VTVcab 11 - TV Shopping SD 8   2h Kênh mua sắm của Đài Truyền hình Việt Nam
84 VTVcab 12 - Style TV SD 103   2h Kênh thời trang, Phong cách sống
85 VTVcab13-VTV Hyundai SD 17   2h Kênh mua sắm
86 VTVcab 15 - M Channel SD 196   2h Kênh Truyền hình dành cho nam giới
87 VTVcab 16– Bóng đá TV SD 38     Kênh thể thao (điển hình về bóng đá)
88 VTVcab17 - YEAH1 TV SD 104   2h Kênh giải trí Dành cho giới trẻ
89 VTVcab20 (V Family) SD 132   2h Kênh giải trí phụ nữ và gia đình
90 TV5 Asie SD 65   2h Kênh tin tức tổng hợp
91 KBS World SD 138   2h Kênh giải trí tổng hợp Hàn Quốc
92 France 24 English SD 137   2h Kênh tin tức quốc tế
93 Arirang SD 170   2h Kênh truyền hình Hàn Quốc
94 A+ (ABC Autrailia) SD 157   2h Kênh giải trí tổng hợp
95 DN9/SkyShop SD 34   2h Kênh mua sắm
96 VOVTV SD 90   2h Kênh VOV
97 ANTV SD 35 24h 2h Kênh tin tức tổng hợp
98 AnGiangTV (ATV) SD 671 24h 2h Tỉnh/Tp
99 BacGiangTV (BGTV) SD 981 24h 2h Tỉnh/Tp
100 BacKanTV (TBK) SD 971   2h Tỉnh/Tp
101 BacLieuTV (BTV) SD 941   2h Tỉnh/Tp
102 BenTreTV (THBT) SD 711   2h Tỉnh/Tp
103 BinhDinhTV (BTV) SD 771   2h Tỉnh/Tp
104 BinhDuongTV2 (BTV2) SD 612 24h 2h Tỉnh/Tp
105 BinhPhuocTV (BPTV) SD 931   2h Tỉnh/Tp
106 BinhThuanTV (BTV) SD 861   2h Tỉnh/Tp
107 CaMauTV (CTV1) SD 691 24h 2h Tỉnh/Tp
108 CanThoTV (THTPCT) SD 651   2h Tỉnh/Tp
109 DakLakTV (DRT) SD 471   2h Tỉnh/Tp
110 DakNongTV (PTD) SD 481   2h Tỉnh/Tp
111 DaNangTV1 (DRT1) SD 431 72h 2h Tỉnh/Tp
112 DaNangTV2 (DRT2) SD 432 72h 2h Tỉnh/Tp
113 DienBienTV (ĐTV) SD 271   2h Tỉnh/Tp
114 DongNaiTV2 (DN2) SD 602 24h 2h Tỉnh/Tp
115 DongThapTV (THDT) SD 661   2h Tỉnh/Tp
116 GiaLaiTV (THGL) SD 811 72h 2h Tỉnh/Tp
117 HaGiangTV (HTV) SD 231 24h 2h Tỉnh/Tp
118 HaiDuongTV (HDTV) SD 341   2h Tỉnh/Tp
119 HaNamTV (HaNam) SD 901 24h 2h Tỉnh/Tp
120 HauGiangTV (HGV) SD 951 24h 2h Tỉnh/Tp
121 HueTV1 (TRT1) SD 751 72h 2h Tỉnh/Tp
122 KhanhHoaTV (KTV) SD 791   2h Tỉnh/Tp
123 KonTumTV (KRT) SD 821   2h Tỉnh/Tp
124 LaiChauTV (LTV) SD 251   2h Tỉnh/Tp
125 LamDongTV (LDTV) SD 491 24h 2h Tỉnh/Tp
126 LaoCaiTV (THLC) SD 241   2h Tỉnh/Tp
127 LongAnTV (LA34) SD 621 24h 2h Tỉnh/Tp
128 NamDinhTV (NTV) SD 181 24h 2h Tỉnh/Tp
129 NinhBinh (NTB) SD 351 24h 2h Tỉnh/Tp
130 NinhThuanTV (NTV) SD 851   2h Tỉnh/Tp
131 Phú Yên SD 781   2h Tỉnh/Tp
132 QuangBinhTV (QBTV) SD 731 72h 2h Tỉnh/Tp
133 QuangNamTV (QRT) SD 921 24h 2h Tỉnh/Tp
134 QuangTriTV (QRTV) SD 741   2h Tỉnh/Tp
135 SocTrangTV (STV) SD 831   2h Tỉnh/Tp
136 SonLaTV(STV) SD 261 48h 2h Tỉnh/Tp
137 TayNinhTV (TTV11) SD 701 24h 2h Tỉnh/Tp
138 ThaiBinhTV (TBTV) SD 171 24h 2h Tỉnh/Tp
139 ThaiNguyenTV2 (TV2) SD 202 24h 2h Tỉnh/Tp
140 TraVinhTV (THTV) SD 841 24h 2h Tỉnh/Tp
141 TuyenQuangTV (TTV) SD 221 48h 2h Tỉnh/Tp
142 VinhphucTV (VP) SD 881 24h 2h Tỉnh/Tp
143 VungTauTV (BRT) SD 721   2h Tỉnh/Tp
144 YenBaiTV (YTV) SD 211   2h Tỉnh/Tp

>>Xem thêm: Danh sách các kênh có trong gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV

>>Xem thêm: Danh sách kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV

>>Xem thêm: Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV

Với các kênh có thời gian xem lại (TVOD), khách hàng sẽ được xem lại các chương trình đã phát theo thời gian quy định có trong lịch phát sóng, với các kênh có thời gian tua lại cho phép khách hàng tua lại trong chương trình đang xem trong vòng 2h.

Từ ngày 01/07/2021, truyền hình MyTV cung cấp 3 gói cước: Basic(Cơ bản), Chuẩn, Nâng Cao được sử dụng trên 5 thiết bị không phân biệt thiết bị tivi hay điện thoại, với giá cước chỉ từ 18.000đ/1 tháng, khách hàng sẽ có những phút giây trải nghiệm thú vị cùng truyền hình MyTV. Thông tin thêm xin vui lòng liên hệ hotline 085.585.1166 - 18001166  hoặc lưu thông tin tại đây để được phục vụ. 

Hỗ trợ