10:37 AM|17/12/2024    178 lượt xem

  

Bạn sắp có chuyến du lịch hay công tác nước ngoài và cần giữ kết nối liên tục? VinaPhone tự hào mang đến các gói cước data roaming không giới hạn dung lượng với phạm vi áp dụng rộng khắp, giúp bạn dễ dàng truy cập internet ở mọi nơi mà không lo ngại chi phí phát sinh. Hãy cùng tìm hiểu danh sách các gói cước hấp dẫn dưới đây!

Các gói cước data roaming VinaPhone không giới hạn dung lượng

Danh sách các gói cước data roaming VinaPhone không giới hạn dung lượng

Các gói cước RU3, RU7, RU10 phù hợp cho các chuyến đi ngắn ngày. Với chi phí chỉ 499.000 VNĐ, bạn có thể truy cập data roaming VinaPhone không giới hạn dung lượng internet trong suốt từ 3 đến 10 ngày tại nhiều quốc gia. Đây là lựa chọn tối ưu dành cho những ai cần sự tiện lợi và tiết kiệm.

Tên gói Giá cước (đã có VAT) Thời hạn sử dụng Đăng ký Online
RU3 499.000đ 3 ngày Đăng ký
RU7 899.000đ 7 ngày Đăng ký
RU10 999.000đ 10 ngày Đăng ký

Hướng dẫn đăng ký 
Để đăng ký các gói data roaming không giới hạn dung lượng bạn làm theo hướng dẫn sau:
Thuê bao trả sau chỉ cần soạn tin nhắn: DK [Tên gói] gửi 9123 (Miễn phí tin nhắn tại Việt Nam).
Thuê bao trả trước đăng ký online theo các bước:
Bước 1: Nạp đủ tiền vào tài khoản 
Bước 2: Bấm vào "Đăng ký" theo gói cước đã lựa chọn tại bảng trên => Sau khi kiểm tra lại ưu đãi gói cước, chọn "ĐĂNG KÝ NGAY".
Bước 3: Nhập số điện thoại cần đăng ký gói cước và bấm "TIẾP TỤC", lúc này hệ thống sẽ trả mã xác thực đăng ký gói cước. Nhập mã xác thực và bấm "TIẾP TỤC" để kết thúc quá trình đặt mua.

>>Xem thêm: Danh sách các gói cước data Roaming Vinaphone và cách đăng ký

Phạm vi áp dụng các gói cước data roaming VinaPhone RU3, RU7, RU10

Quốc gia Mạng/Đối tác Hiển thị trên máy Trả trước Trả sau
ALBANIA (An ba ni) VODAFONE Albania Sh.A VODAFONE AL
 voda AL
 AL-02
 276-02
x x
AUSTRALIA (Úc) Telstra Telstra x x
Singtel Optus Optus/ Optus AU x x
Vodafone TPG VODAFONE; AUS VFONE; VODAFONE AUSTRALIA; AUS VODAFONE; AUS VODA; AU VODAFONE; VODAFONE AUS; x x
AUSTRIA (Áo) A1 Telekom Austria AG A1 x x
T_mobil Austria GmbH T-Mobile A/Magenta-T- x x
BELARUS (Bê la rút) MTS BY 02,MTS BY x x
BELGIUM (Bỉ) Orange Mobistar; B Mobi*; Belmo; Bel10; M*; Orange B   x
Proximus B PROXIMUS; BEL PROXIMUS; x x
BRAZIL (Bra xin) TIM Brasil B-Mobile 3G; B-mobile 2G; TIM Brasil
 TIM xx (xx means the state/city within the TIM Brasil coverage)
 724 02 or BRA 02 or BRA RN
 724 03 or BRA 03 or BRA SP
 724 04 or BRA 04 or BRA CS
x x
Vivo Brazil VIVO BR   x
BRUNEI (Bru nây) UNN ” BRU-DSTCom; “BRU-DST; BRU 11”; DSTCom; 528-11   x
BULGARIA (Bun ga ri) A1 A1 BG; 284 01   x
Yettel Telenor BG x x
CAMBODIA (Cam-pu-chia) CamGSM - Cellcard Cellcard x x
Smart Mobile Smart x x
Metfone Metfone x x
CANADA ( Ca na đa) Bell, Canada Bell/ FastRoam x x
Rogers Rogers; 30272; CAN72 x x
TELUS-CAN TELUS x x
Sasktel SaskTel   x
CHINA (Trung Quốc) China Mobile China Mobile   x
China Unicom China Unicom/UNICOM x x
CROATIA (Cro-a-chi-a) A1 (Vipnet) HR VIP; HR 10; 219 10 x x
Telemach (former Tele2) BALTCOM; TELE2 x x
Hrvatski Telekom (former Croatian Telecom/Tmobile EU) 219 01; HT HR; T-Mobile   x
CZECH REPUBLIC (Cộng hòa Séc) Vodafone Czech Republic T-Mobile CZ; TMO CZ x x
T-Mobile Vodafone CZ x x
DENMARK (Đan Mạch) Nuuday (TDC) TDC Mobil x x
Telenor Telenor DK   x
Telia Mobile Denmark TELIA DK x x
EGYPT (Ai Cập) Etisalat ETISALAT or Etisalat or ETSLT; x x
ESTONIA (E-xtô-ni-a) Elisa RLE, elisa EE   x
Tele2 EE Q GSM, 248 03, TELE2 x x
FINLAND (Phần Lan) Elisa Corporation   x x
Telia Finland Oyj FIN SONERA, Telia x x
FRANCE (Pháp) Orange (France Telecom) F SFR; SFR x x
SFR Orange F x x
GERMANY (Đức) Telekom T-D1; D1; D1-Telekom; T-Mobile D, telekom.de x x
Vodafone D2 GmbH Vodafone.de
 Vodafone D2
x x
GHANA (Ga na) Vodafone GH 02, ONEtouch, 620, 02, GH Vodafone x x
GREECE ( Hi Lạp) Cosmote COSMOTE; GR COSMOTE; C-OTE;   x
Vodafone GR VODAFONE
 VODAFONE GR
 PANAFON
x x
HONG KONG (Hồng Kông) China mobile Resources Peoples Telephone Company Limited China Mobile HK (3G)” & “China Mobile HK”   x
Hutchison 3 (3G)
 3 (2G)
x x
HUNGARY (Hung-ga-ri) T-Mobile Telekom HU; T-Mobile H; T HU x x
Vodafone Hungary Mobile Ltd. Maxon: "Vodafone"
 Alcatel: "H.Vodafone"
 Philips: "216-70"
 Audiovox, Ericsson, Motorola, Nokia, Sagem, Trium, Samsung, Benefon Q: "vodafone"
 Sony: “Vodafone Hu”
 Benefon Twin: “216 70”
 All new handsets’ network presentation is: vodafone HU
x x
INDIA (Ấn Độ) Bharti Airtel Airtel   x
INDONESIA (In-đô-nê-si-a) PT Indosat INDOSATOOREDOO
 INDOSAT
x x
XL Excelcomido Pratama XL x x
IRELAND (Ai-len) VODAFONE IRELAND Ltd Eircell (Network.)
 vodafone IE
 VODA
x x
Meteor Mobile Meteor x x
ISRAEL (I-x-ra-en) Hot Mobile HOT mobile   x
Partner Communications Company Ltd. Orange, Partner   x
Pelephone Communications IL Pelephone
 Pelephone
 425 03
x x
ITALY (Ý, I-ta-li-a) TIM S.p.A TIM@Sea; 901 26; NOR 26   x
Vodafone VODAFONE IT
 OMNITEL
 I OMNI
x x
JAPAN (Nhật) SOFTBANK MOBILE Corp SoftBank   x
NTT DoCoMo DOCOMO/ NTT DOCOMO x x
KOREA (Hàn Quốc) KT Corporation KT/Olleh x x
SK Telecom SK Telecom
 KOR SK Telecom
x x
KUWAIT (Cô-oét) WATANIYA TELECOM Ooredoo, 41903   x
LAOS (Lào) Lao Telecommunication LAO GSM; Lao Telecom; 45701 x x
Star Telecom (former Unitel) UNITEL
 LATMOBILE
 45703
 Unitel
x x
ETL Mobile, Lao ETL, ETL Mobile, ETL Network
 ETL Mobile Network, ETLMNW, 45702
x x
LATVIA (Lát vi a) Tele2 BALTCOM
 TELE2
x x
LIECHTENSTEIN (Lít-ten-xơ-tên; Lích-tên- xtanh) Salt (former ORANGE - Liechtenstein AG) SALT   x
Telecom (former Mobikom) 295 05, FL 1 x x
LITHUANIA (Litva) Tele2 BALTCOM; TELE2 x x
LUXEMBOURG (Lúc-xăm-bua) P&T Luxembourg L 27001
 L P&T
 L LUXGSM
 POST
x x
MACAU (Ma cao) CTMGSM CTM
 45501
 45504
x x
Hutchison Macau 3 Macau
 3 Macau (2G)
x x
MACEDONIA (Mác xê đô ni a) A1 (former VIP) A1 MK x x
MALAYSIA (Ma-lai-xi-a; Mã Lai) Celcom (Malaysia) Berhad Celcom , MY Celcom, 502 19 x x
DiGi Telecommunications Sdn. Bhd. Digi
 DiGi
 DiGi 1800
x x
MALTA (Man-ta) Vodafone MLT 01, 278 01, VODA M, VODAFONE MLA, TELECELL, TELECELL MALTA x x
MONGOLIA (Mông Cổ) Unitel - 428 88; - UNITEL ;   x
MOZAMBIQUE (Mô-dăm-bích) Vodacom 64304; Vodacom; VM-MOZ x x
NEPAL (Nê-pan) Ncell Axiata Ncell; 429 02; x x
NETHERLANDS (Hà Lan) Vodafone - Netherlands Vodafone NL x x
T-Mobile Netherlands B.V T-Mobile NL;Ben NL; 204 16;   x
NEW ZEALAND (Niu Di-lân) Vodafone Vodafone NZ x x
Two Degrees 53024
 NZL24
 NZ Comms
 2degrees
x x
NORWAY (Na Uy) Telenor Mobil AS TELE N; N TELE; TELENOR; TELENOR MOBIL; 242 01; N TELENOR x x
TeliaSonera Norge Telia; NetCom; N Com;NetCom GSM;242-02; x x
OMAN ( Ô man) OmanTel Omantel, Oman Mobile, 422 02, OMNGT. x x
PHILIPPINES (Phi-líp-pin) SMART Communication,Inc. Smart Gold x x
Globe Telecom GLOBE, GLOBE PH, PH GLOBE x x
POLAND ( Ba Lan) T-Mobile T-Mobile Polska   x
PolKomtel, Poland PLUS GSM, PL-PLUS, PL-01, 2601   x
P4 Sp. Z o.o P4, PL-06, Play   x
PORTUGAL (Bồ Đào Nha) MEO - Serviços de Comunicações e Multimédia SA altice MEO,26806   x
Vodafone Portugal VODAFONE P x x
QATAR (Ka ta) QTEL, Qatar (Ooredoo) Ooredoo, Qatarnet, 42701 x x
Vodafone Vodafone Qatar,427-2   x
ROMANIA ( Rô ma ni) Telekom Romania TELEKOM.RO, RO 03, 226 03, RO 06 / 226 06 (Only for the 3G national network extenstion) x x
Vodafone Vodafone RO x x
RUSSIA (Nga) MegaFon - North West Branch MegaFon RUS, NORTH-WEST GSM RUS, MegaFon, NWGSM x x
Mobile TeleSystems Public Joint Stock Company (MTS) 250 01, RUS 01,MTS, RUS - MTS x x
T2 Mobile LLC (Tele2) Tele2, RUST2, RUS20, 25020 x x
PJSC VimpelCom Beeline, RUS-99, 250-99 x x
SINGAPORE (Xinh ga po) Singtel Mobile Singapore Pte Ltd (former: Singapore Telecom Mobile Pte Ltd 900) Singtel, Singtel-G9   x
StarHub Mobile Pte Ltd StarHub x x
SLOVAKIA (X lô va ki a) T-Mobile Slovensko Telekom, T-Mobile SK x x
SLOVENIA (Xlô-vê-nia) Telemach TELEMACH, Tusmobil x x
SOUTH AFRICA (Nam Phi) Vodacom VodaCom x x
SPAIN (Tây Ban Nha) Telefonica movistar; 214 07; Telefonica; MoviStar   x
Vodafone E-AIRTEL, E-VODAFONE, VODAFONE ES x x
SRILANKA ( Sri lan ka) Dialog Axiata PLC Dialog x x
SWEDEN (Thụy Điển) Tele2 BALTCOM; TELE2 SE x x
Telia Mobile AB TELIA
 TELIA S
 TELIA S MOBITEL
 SWEDEN 3G
x x
SWITZERLAND (Thụy Sĩ) Swisscom Swisscom
 Swiss GSM
 SwisscomFL
x x
Salt Mobile Salt x x
TAIWAN (Đài Loan) Chunghwa Telecom LDM Chunghwa x x
Far EasTone telecommunications Co.,Ltd FET, FarEasTone, TWN FET   x
Taiwan Mobile TAIWAN MOBILE
 TW MOBILE
 TWN GSM
 PACIFIC
 TWN GSM1800
 TWN 97
 ROC 97
 466 97
 TW 97
 TCC
  x
THAILAND (Thái Lan) AWN AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM x x
True Move H TRUE or TH99; 52000 or TH 3G+; TRUE 3G+ or TRUE-H x x
TURKEY (Thổ Nhĩ Kì) Vodafone - Telsim VODAFONE TR x x
UAE (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) DU UAE03,424 03,du; x x
ETISALAT ETISALAT or Etisalat or ETSLT; x x
UKRAINE (U-crai-na) Atelite Life :) (Lifecell) lifecell, UKR 06, 25506, UA ASTELIT, life:)   x
Kyivstar GSM (Vimpelcom) UA-KYIVSTAR; BRIDGE; UKR 03; UA-KS; UA-03; 255-03; KYIVSTAR   x
MTS/Vodafone Vodafone UA, 25501 x x
UNITED KINGDOM (UK, Anh) VodaFone VODAFONE UK x x
T-Mobile (Everything Everywhere) T-Mobile;T-Mobile UK;TMO UK;one2one;234 30; x x
Telefónica O2 UK Limited O2 UK; Bt Cellnet; Cellnet;   x
UNITED STATES (USA, Mỹ, Hoa Kỳ) AT & T AT&T ; 310410; x x
T-Mobile T-Mobile x x
VATICAN (Va ti căng) Telecom Italia Mobile - TIM TIM   x
Vodafone VODAFONE IT
OMNITEL
I OMNI
x x

Thông tin cần lưu ý khi sử dụng dịch vụ data roaming VinaPhone

Gói cước Data Roaming của VinaPhone áp dụng cho tất cả thuê bao trả sau, trả trước trên toàn quốc. Thuê bao di động muốn đăng ký cần đảm bảo những điều kiện sau:
• Thực hiện chuyển vùng quốc tế của VinaPhone trước khi đăng ký các gói cước Roaming và nên thực hiện trước khi ra nước ngoài để được hỗ trợ tốt nhất. Để đăng ký, thuê bao có thể soạn tin nhắn DK CVQT gửi 9123 hoặc đến các điểm giao dịch của VinaPhone.
• Các gói data chỉ áp dụng sử dụng tại nước ngoài không hỗ trợ truy cập tại Việt Nam. Vậy nên khi về nước, thuê bao di động cần đăng ký các gói 3G VinaPhone hoặc các gói 4G Vina hiện hành.
• Thực hiện tắt tính năng chuyển cuộc gọi để tránh phát sinh phí khi ra nước ngoài.
Miễn cước gọi đến Hotline tổng đài tư vấn dịch vụ CVQT
+84.91.248.1111 bao gồm cả trong nước và quốc tế
Các cuộc gọi đến hotline
18001091 chỉ miễn phí khi gọi trong nước, nếu đang ở nước ngoài sẽ tính cước theo chính sách cước CVQT.
Các cú pháp nhắn tin hỗ trợ khi sử dụng CVQT: 

Tra cứu dung lượng DATARX gửi 9123
Hủy gói cước HUY Tên gói gửi 9123 (Ví dụ: HUY RU3 gửi 9123)

Với các gói data roaming không giới hạn dung lượng, VinaPhone mang đến sự tiện nghi và kết nối không giới hạn, giúp bạn an tâm tận hưởng những chuyến đi xa. Hãy lựa chọn gói cước phù hợp nhất và luôn sẵn sàng kết nối với thế giới!

Hỗ trợ