02:14 PM|01/02/2021    7,811 lượt xem

  

Năm 2020 đã qua đi nhanh chóng với nhiều biến cố về dịch bệnh trên toàn thế giới, trang bị cho mình những phương tiện cần thiết để phòng bệnh đã được nhiều người dân chú ý hơn, mạng internet trở thành thứ không thể thiếu trong mỗi gia đình. Vậy lắp đặt trong tháng 01 năm 2021 có khuyến mại gì? Bài viết sau sẽ cung cấp thông tin chi tiết.

Chương trình khuyến mại internet cáp quang VNPT tháng 1 năm 2021

VNPT triển khai nhiều ưu đãi hấp dẫn khi lắp mới internet tại Hà Nội: 

  • Miễn phí 100% phí lắp đặt internet cáp quang và được trang bị modem wifi khi khách hàng trả trước tối thiểu 6 tháng cước sử dụng.
  • Khách hàng đóng trước 06 tháng: tặng 01 tháng miễn phí.
  • Khách hàng đóng trước 12 tháng: tặng 03 tháng miễn phí.
  • Thời gian lắp đặt dịch vụ nhanh, trong 24h kể từ thời điểm khách hàng hẹn
  • Chăm sóc và hỗ trợ giải đáp khách hàng 24/7 ngày.
  • Ngoài ra, nhân dịp năm mới Tân Sửu 2021, để cảm ơn khách hàng lựa chọn trải nghiệm dịch vụ Internet tốc độ số 1 Việt Nam, truyền hình 4K và các tiện ích kèm theo (miễn phí camera, wifi mesh, 15-60 GB data,...), VNPT tổ chức chương trình khuyến mại “Ưu đãi kép – Ghép dịch vụ – Ngàn quà tặng”. Tặng quà trị giá 100,000 đồng cho khách hàng đăng ký mới FiberVNN hoặc truyền hình MyTV có ghép gói Home Safe, Home Combo và thanh toán trước từ 7 tháng cước trở lên trong thời gian từ ngày 12/01/2021 đến hết ngày 25/02/2021.

Bảng giá cước khuyến mại internet cáp quang VNPT

1. Cáp quang VNPT dành cho các cá nhân, sinh viên, hộ gia đình

TÊN GÓI TỐC ĐỘ 1 THÁNG 6 THÁNG (TẶNG 1) 12 THÁNG (TẶNG 3)
Đơn giá Trọn gói Đơn giá Trọn gói
Home 1 (Áp dụng ngoại thành) 30Mbps 189,000 162,000 1,134,000 151,200 2,268,000
Home 2 40Mbps 219,000 187,714 1,314,000 175,200 2,628,000
Home 3  50Mbps 259,000 222,000 1,554,000 207,200 3,108,000
➤ Đơn giá đã có thuế VAT và khuyến mại.
➤ Cam kết sử dụng 12 tháng.

2. Cáp quang VNPT dành cho các tổ chức và doanh nghiệp

Tên gói Tốc độ trong nước (Mbps) Tốc độ ngoại mạng quốc tế tối đa (Mbps) Cam kết quốc tế tối thiểu IP cấp kèm theo gói cước  Gói cước hàng tháng  Gói 6 tháng tặng 1 Gói 12 tháng tặng 3
Đơn giá Trọn gói Đơn giá Trọn gói
Fiber36+ 36 16,2 512 Kbps IPv4: Động
IPv6: 01 subnet/56 IP Lan tĩnh
      231,000       198,000    1,386,000         184,800        2,772,000
Fiber50+ 50 20,5 768 Kbps IPv4: Động
IPv6: 01 subnet/56 IP Lan tĩnh
      330,000       282,857    1,980,000         264,000        3,960,000
Fiber60Eco+ 60 228 1 Mbps Khách hàng thông thường:
IPv4: Động
IPv6: 01 subnet/56 IP Lan tĩnh
      396,000       282,857    2,376,000         264,000        4,752,000
Khách hàng thuộc đối tượng DNMTL:
01 IPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh
Fiber60+ 1,5 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh       660,000       565,714    3,960,000         528,000        7,920,000
Fiber80Eco+ 80 288 1,5 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh       792,000       678,857    4,752,000         633,600        9,504,000
Fiber80+ 3 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh    1,650,000    1,414,286    9,900,000      1,320,000      19,800,000
Fiber100Eco+ 100 35 2 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh    1,320,000    1,131,429    7,920,000      1,056,000      15,840,000
Fiber100+ 4 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh    2,750,000    2,357,143  16,500,000      2,200,000      33,000,000
Fiber100Vip+ 6 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh + 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh    4,400,000    3,771,429  26,400,000      3,520,000      52,800,000
Fiber150Eco+ 150 50 4 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh    3,300,000    2,828,571  19,800,000      2,640,000      39,600,000
Fiber150+ 6 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh + 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh    8,800,000    7,542,857  52,800,000      7,040,000    105,600,000
Fiber150Vip+ 9 Mbps 01 IPv4 Wan tĩnh + 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh  11,000,000    9,428,571  66,000,000      8,800,000    132,000,000
Fiber200Eco+ 200 60 5 01 IPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh    6,600,000    5,657,143  39,600,000      5,280,000      79,200,000
Fiber200+ 8 01 IPv4 Wan tĩnh + 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh  12,100,000  10,371,429  72,600,000      9,680,000    145,200,000
Fiber200Vip+ 10 01 IPv4 Wan tĩnh + 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh  16,500,000  14,142,857  99,000,000    13,200,000    198,000,000
➤ Đơn vị tính VNĐ/Tháng
➤ Đơn giá bao gồm 10% thuế VAT và đã có khuyến mại.

Với thủ tục lắp đặt đơn giản, liên tục có các chương trình khuyến mại hấp dẫn, quý khách hàng vui lòng liên hệ tổng đài 18001166 085.585.1166 hoặc lưu thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ internet cáp quang của VNPT.

 

Từ khóa:

Hỗ trợ