Việc lựa chọn gói cước và lắp đặt internet cáp quang VNPT phù hợp không những giúp cho việc truy cập internet ổn định, nhanh chóng mà còn tiết kiệm chi phí.
Bảng giá các gói cước Home Internet VNPT 2023 cho cá nhân, hộ gia đình
Bảng giá gói cước Internet Home Net
Sử dụng các gói cước Home Net, bạn sẽ có đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước đã lựa chọn và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…. Bạn sẽ được trang bị 01 Modem wifi (không có thiết bị wifi Mesh) và tặng thêm tháng sử dụng khi thanh toán trước cước, thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng, thanh toán 12 tháng được tặng thêm 2 tháng sử dụng.
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
HOME NET 1 | Internet: 100 Mbps Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 165.000 | 141.429 | 990.000 | 1.980.000 | |||
HOME NET 2 | Internet: 150 Mbps Dịch vụ GreenNet |
220.000 | 188.571 | 1.320.000 | 2.640.000 | 180.000 | 154.286 | 1.080.000 | 2.160.000 |
HOME NET 3 | Internet: 200 Mbps Dịch vụ GreenNet |
249.000 | 213.429 | 1.494.000 | 2.988.000 | 209.000 | 179.143 | 1.254.000 | 2.508.000 |
HOME NET 4 | Internet: 250 Mbps Dịch vụ GreenNet |
259.000 | 222.000 | 1.554.000 | 3.108.000 | 219.000 | 187.714 | 1.314.000 | 2.628.000 |
HOME NET 6 | Internet: 500 Mbps (01 IP tĩnh, Tốc độ cam kết QT 02 Mbps) Dịch vụ GreenNet |
599.000 | 513.429 | 3.594.000 | 7.188.000 | 499.000 | 427.714 | 2.994.000 | 5.988.000 |
HOME NET 7 | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ GreenNet |
329.000 | 282.000 | 1.974.000 | 3.948.000 | 279.000 | 239.143 | 1.674.000 | 3.348.000 |
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT ➤ Áp dụng từ ngày 20/11/2023 |
Bảng giá gói cước Internet Home Mesh
Sử dụng các gói cước Home Mesh, bạn sẽ có đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước đã lựa chọn và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…. Khác với gói Home Net, ngoài Modem wifi bạn sẽ được trang bị thêm wifi Mesh. Ưu đãi khi thanh toán trước 6 tháng cước được tặng thêm 1 tháng, thanh toán 12 tháng được tặng thêm 2 tháng sử dụng.
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
HOME MESH 1 | Internet: 100 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 195.000 | 167.143 | 1.170.000 | 2.340.000 | |||
HOME MESH 2 | Internet: 150 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
250.000 | 214.286 | 1.500.000 | 3.000.000 | 210.000 | 180.000 | 1.260.000 | 2.520.000 |
HOME MESH 3 | Internet: 200 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
279.000 | 239.143 | 1.674.000 | 3.348.000 | 239.000 | 204.857 | 1.434.000 | 2.868.000 |
HOME MESH 4 | Internet: 250 Mbps 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
289.000 | 247.714 | 1.734.000 | 3.468.000 | 249.000 | 213.429 | 1.494.000 | 2.988.000 |
HOME MESH 6 | Internet: 500 Mbps (01 IP tĩnh, Tốc độ cam kết QT 02 Mbps) 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
689.000 | 590.571 | 4.134.000 | 8.268.000 | 589.000 | 504.857 | 3.534.000 | 7.068.000 |
HOME MESH 7 | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349.000 | 299.143 | 2.094.000 | 4.188.000 | 299.000 | 256.286 | 1.794.000 | 3.588.000 |
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT ➤ Áp dụng từ ngày 20/11/2023 |
Bảng giá Gói Home Internet + Camera
Nếu chỉ cần sử dụng Internet kèm 01 camera, bạn nên tìm hiểu các gói cước Home Cam, với gói cước này bạn sẽ có ngay đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước đã lựa chọn và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…. Kèm theo gói cước, bạn sẽ được trang bị Modem wifi và có thêm 01 Camera. Ngoài ra, thanh toán trước cước bạn sẽ được tặng thêm tháng sử dụng, thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng, thanh toán 12 tháng được tặng thêm 2 tháng.
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
HOME CAM 1 | Internet: 100 Mbps 01 Camera Indoor |
Ko áp dụng | 205,000 | 175,714 | 1,230,000 | 2,460,000 | |||
HOME CAM 1 | Internet: 100 Mbps 01 Camera Outdoor |
Ko áp dụng | 225,000 | 192,857 | 1,350,000 | 2,700,000 | |||
HOME CAM 2 | Internet: 150 Mbps 01 Camera Indoor |
260,000 | 222,857 | 1,560,000 | 3,120,000 | 220,000 | 188,571 | 1,320,000 | 2,640,000 |
HOME CAM 2 | Internet: 150 Mbps 01 Camera Outdoor |
280,000 | 240,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 205,714 | 1,440,000 | 2,880,000 |
Bảng giá Gói Home Internet + Camera + Wifi mesh
Các gói cước Home Big của VNPT bao gồm 01 đường truyền internet và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…. Ngoài ra, bạn sẽ được trang bị 01 Modem wifi, 01 Camera Indoor hoặc Outdoor và có thêm 01 wifi Mesh. Khi thanh toán trước cước bạn sẽ được tặng thêm tháng sử dụng, thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng, thanh toán 12 tháng được tặng thêm 2 tháng.
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
Home BIG 1 | Internet: 100 Mbps 01 Camera Indoor 01 wifi Mesh |
Ko áp dụng | 235,000 | 201,429 | 1,410,000 | 2,820,000 | |||
Home BIG 1 | Internet: 100 Mbps 01 Camera Outdoor 01 wifi Mesh |
Ko áp dụng | 255,000 | 218,571 | 1,530,000 | 3,060,000 | |||
Home BIG 2 | Internet: 150 Mbps 01 Camera Indoor 01 wifi Mesh |
290,000 | 248,571 | 1,740,000 | 3,480,000 | 250,000 | 214,286 | 1,500,000 | 3,000,000 |
Home BIG 2 | Internet: 150 Mbps 01 Camera Outdoor 01 wifi Mesh |
310,000 | 265,714 | 1,860,000 | 3,720,000 | 270,000 | 231,429 | 1,620,000 | 3,240,000 |
Thông tin cần biết khi đăng ký lắp đặt Internet VNPT
Ngoài gói cước hàng tháng, khi lắp đặt mới bạn cần thanh toán phí lắp đặt 300.000đ/thuê bao (giá đã bao gồm VAT).
Các camera trong gói cước đều đã bao gồm thẻ nhớ 16GB.
Nếu có nhu cầu, bạn có thể mua thêm thiết bị Wifi Mesh hoặc camera theo nhu cầu sử dụng.
Thủ tục lắp đặt internet VNPT:
- Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
- Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.
Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký Internet VNPT 2023 hoặc muốn tìm hiểu thêm về các gói Internet VNPT giá rẻ nhất tại Hà Nội xin vui lòng liên hệ tổng đài 085.585.1166 để được tư vấn chi tiết giá và ưu đãi của các gói cước cáp quang cũng như khuyến mại mới nhất và cung cấp địa chỉ lắp đặt, VNPT sẽ triển khai nhanh chóng trong vòng 24h cho khách hàng.