LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT
Nhận ngay phần quà hấp dẫn với khuyến mại "Đăng ký online - Nhận quà ưu đãi" từ ngày 01/09/2023 đến 31/10/2023
Tốc độ internet số 1 Việt Nam.
Combo internet cáp quang + Truyền hình VNPT chỉ từ 159k/tháng
Truyền hình 4K siêu nét với gần 200 kênh, K+ , kho phim boom tấn, tính năng xem lại
Lắp đặt nhanh trong 24h - Hỗ trợ xử lý sự cố trong 2h (từ thời điểm khách hàng hẹn)
VNPT CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TỐT NHẤT
Liên hệ tổng đài tư vấn
GIÁ KHUYẾN MẠI LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT PHÙ HỢP VỚI CÁ NHÂN, SINH VIÊN VÀ HỘ GIA ĐÌNH (KHÔNG có Wifi Mesh)
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
HOME NET 1 | Internet: 100 Mbps Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 165.000 | 141.429 | 990.000 | 1.980.000 | |||
HOME NET 2 | Internet: 150 Mbps Dịch vụ GreenNet |
220.000 | 188.571 | 1.320.000 | 2.640.000 | 180.000 | 154.286 | 1.080.000 | 2.160.000 |
HOME NET 3 | Internet: 200 Mbps Dịch vụ GreenNet |
249.000 | 213.429 | 1.494.000 | 2.988.000 | 209.000 | 179.143 | 1.254.000 | 2.508.000 |
HOME NET 4 | Internet: 250 Mbps Dịch vụ GreenNet |
259.000 | 222.000 | 1.554.000 | 3.108.000 | 219.000 | 187.714 | 1.314.000 | 2.628.000 |
HOME NET 5 | Internet: 300 Mbps Dịch vụ GreenNet |
289.000 | 247.714 | 1.734.000 | 3.468.000 | 249.000 | 213.429 | 1.494.000 | 2.988.000 |
HOME NET 6 | Internet: 500 Mbps Dịch vụ GreenNet |
390.000 | 334.286 | 2.340.000 | 4.680.000 | 350.000 | 300.000 | 2.100.000 | 4.200.000 |
HOME NET 7 | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps Dịch vụ GreenNet |
329.000 | 282.000 | 1.974.000 | 3.948.000 | 279.000 | 239.143 | 1.674.000 | 3.348.000 |
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT ➤ Áp dụng cho thuê bao lắp đặt mới từ ngày 01/07/2023 |
GIÁ KHUYẾN MẠI LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT PHÙ HỢP VỚI CÁ NHÂN, SINH VIÊN VÀ HỘ GIA ĐÌNH (CÓ Wifi Mesh)
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
HOME MESH 1 | Internet: 100 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
KHÔNG áp dụng | 195.000 | 167.143 | 1.170.000 | 2.340.000 | |||
HOME MESH 2 | Internet: 150 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
250.000 | 214.286 | 1.500.000 | 3.000.000 | 210.000 | 180.000 | 1.260.000 | 2.520.000 |
HOME MESH 3 | Internet: 200 Mbps 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
279.000 | 239.143 | 1.674.000 | 3.348.000 | 239.000 | 204.857 | 1.434.000 | 2.868.000 |
HOME MESH 4 | Internet: 250 Mbps 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
289.000 | 247.714 | 1.734.000 | 3.468.000 | 249.000 | 213.429 | 1.494.000 | 2.988.000 |
HOME MESH 5 | Internet: 300 Mbps 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349.000 | 299.143 | 2.094.000 | 4.188.000 | 309.000 | 264.857 | 1.854.000 | 3.708.000 |
HOME MESH 6 | Internet: 500 Mbps 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
480.000 | 411.429 | 2.880.000 | 5.760.000 | 430.000 | 368.571 | 2.580.000 | 5.160.000 |
HOME MESH 7 | Internet: Băng thông lên tới 1Gbps 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349.000 |
299.143 |
2.094.000 | 4.188.000 | 299.000 | 256.286 | 1.794.000 | 3.588.000 |
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT ➤ Áp dụng cho thuê bao lắp đặt mới từ ngày 01/07/2023 |
BẢNG GIÁ GÓI CƯỚC INTERNET KÈM CAMERA
Nếu chỉ cần sử dụng Internet kèm 01 camera, bạn nên tìm hiểu các gói cước Home Cam, với gói cước này bạn sẽ có ngay đường truyền internet với tốc độ tương ứng với gói cước đã lựa chọn và gói dịch vụ GreenNet giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập đến các trang web độc hại như: sex, bạo lực, cờ bạc, ma túy, tự tử,…. Kèm theo gói cước, bạn sẽ được trang bị Modem wifi và có thêm 01 Camera.
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
HOME CAM 1 | Internet: 100 Mbps 01 Camera Indoor |
Ko áp dụng | 205,000 | 175,714 | 1,230,000 | 2,460,000 | |||
HOME CAM 1 | Internet: 100 Mbps 01 Camera Outdoor |
Ko áp dụng | 225,000 | 192,857 | 1,350,000 | 2,700,000 | |||
HOME CAM 2 | Internet: 150 Mbps 01 Camera Indoor |
260,000 | 222,857 | 1,560,000 | 3,120,000 | 220,000 | 188,571 | 1,320,000 | 2,640,000 |
HOME CAM 2 | Internet: 150 Mbps 01 Camera Outdoor |
280,000 | 240,000 | 1,680,000 | 3,360,000 | 240,000 | 205,714 | 1,440,000 | 2,880,000 |
BẢNG GIÁ GÓI CƯỚC INTERNET + CAMERA + WIFI MESH
Các gói cước Home Big của VNPT bao gồm 01 đường truyền internet và gói dịch vụ GreenNet. Ngoài ra, bạn sẽ được trang bị 01 Modem wifi, 01 Camera trong nhà hoặc ngoài trời và có thêm 01 wifi Mesh.
Tên gói | Thành phần gói cước | Nội thành | Ngoại thành | ||||||
1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | 1 tháng | 1 tháng có KM | Gói 07 tháng | Gói 14 tháng | ||
Home BIG 1 | Internet: 100 Mbps 01 Camera Indoor 01 wifi Mesh |
Ko áp dụng | 235,000 | 201,429 | 1,410,000 | 2,820,000 | |||
Home BIG 1 | Internet: 100 Mbps 01 Camera Outdoor 01 wifi Mesh |
Ko áp dụng | 255,000 | 218,571 | 1,530,000 | 3,060,000 | |||
Home BIG 2 | Internet: 150 Mbps 01 Camera Indoor 01 wifi Mesh |
290,000 | 248,571 | 1,740,000 | 3,480,000 | 250,000 | 214,286 | 1,500,000 | 3,000,000 |
Home BIG 2 | Internet: 150 Mbps 01 Camera Outdoor 01 wifi Mesh |
310,000 | 265,714 | 1,860,000 | 3,720,000 | 270,000 | 231,429 | 1,620,000 | 3,240,000 |
>>Xem thêm: Bảng báo giá phần mềm diệt virus: Bitdefender Gravityzone
>>Xem thêm: Khuyến mại lắp đặt combo internet cáp quang và truyền hình MyTV có K+
>>Xem thêm: Tiết kiệm đến 70% chi phí với gói cước home combo của VNPT
Lưu ý:
➤ Cước lắp đặt: 300.000đ/thuê bao (đã bao gồm VAT)
➤ Khuyến mại áp dụng cho các thuê bao lắp đặt mới từ ngày 01/07/2023. Không áp dụng tại một số tòa nhà có chính sách giá riêng.
GIÁ KHUYẾN MẠI LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VNPT DÀNH CHO TỔ CHỨC DOANH NGHIỆP
STT | Tên gói cước | Tốc độ trong nước (Mbps) | Chính sách IP Tĩnh trong gói | Giá cước trọn gói hàng tháng | Gói 7 tháng | Gói 14 tháng | |
IPv4 | IPv6 | ||||||
1 | FiberIoT1 | 50 | IP động | IP động | 150,000 | 900 | 1,800,000 |
2 | FiberIoT2 | 100 | IP động | IP động | 200,000 | 1,200,000 | 2,400,000 |
3 | FiberXtra1 | 200 | IP động | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 260,000 | 1,560,000 | 3,120,000 |
4 | FiberXtra2 | 300 | 01 Wan tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 500,000 | 3,000,000 | 6,000,000 |
5 | FiberXtra3 | 500 | 01 Wan tĩnh | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 1,600,000 | 9,600,000 | 19,200,000 |
6 | FiberXtra4 | 800 | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 5,000,000 | 30,000,000 | 60,000,000 |
7 | FiberXtra5 | 1000 | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 8,000,000 | 48,000,000 | 96,000,000 |
8 | FiberXtra6 | 2000 | 01 Wan tĩnh + 1 Block 08 IPv4 Lan | 01 subnet /56 Lan tĩnh | 15,000,000 | 90,000,000 | 180,000,000 |
➤ Giá đã bao gồm thuế VAT ➤ Áp dụng cho thuê bao lắp đặt mới từ ngày 15/09/2023 |
FiberVNN là dịch vụ truy cập Internet hiện đại nhất với đường truyền dẫn hoàn toàn bằng cáp quang đến địa chỉ thuê bao. Mạng cáp quang được đưa đến địa chỉ thuê bao giúp khách hàng sử dụng được đa dịch vụ trên mạng viễn thông chất lượng cao, kể cả dịch vụ truyền hình giải trí.
Khách hàng khối doanh nghiệp tham khảo giá cước internet tại đây.
Lợi ích:
- Đường truyền có tốc độ truy cập Internet cao, ổn định.
- Không bị suy hao tín hiệu bởi nhiễu điện từ, thời tiết hay chiều dài cáp.
- An toàn cho thiết bị, không sợ sét đánh lan truyền trên đường dây.
- Nâng cấp băng thông dễ dàng mà không cần kéo cáp mới.
Thủ tục đăng ký:
- Khách hàng là cá nhân: Photo chứng minh nhân dân (không cần công chứng)
- Khách hàng là công ty: Photo giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê nhà nếu có, con dấu và chữ ký giám đốc.
VNPT tại Hà Nội rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!